salver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái khay, thường được làm bằng bạc hoặc kim loại khác, được sử dụng để phục vụ thức ăn hoặc đồ uống.
Definition (English Meaning)
A tray, usually made of silver or other metal, used for serving food or drinks.
Ví dụ Thực tế với 'Salver'
-
"The butler presented the drinks on a silver salver."
"Quản gia bưng đồ uống trên một cái khay bạc."
-
"He carried the champagne flutes out on a salver."
"Anh ấy mang những ly sâm panh ra bằng một cái khay."
-
"The salver was engraved with the family crest."
"Cái khay được khắc huy hiệu gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Salver thường mang tính trang trọng và được sử dụng trong các dịp đặc biệt hoặc trong các hộ gia đình giàu có. Nó khác với một cái khay thông thường ở chất liệu (thường là kim loại quý hoặc có trang trí cầu kỳ) và mục đích sử dụng mang tính nghi lễ, trang trọng hơn. So với 'tray', 'salver' ít phổ biến hơn và mang sắc thái cổ điển, sang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salver'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the butler polished the salver meticulously was obvious.
|
Việc người quản gia đánh bóng chiếc khay một cách tỉ mỉ là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the salver contained real silver is not known.
|
Việc chiếc khay có chứa bạc thật hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the antique salver was so valuable remains a mystery.
|
Tại sao chiếc khay cổ lại có giá trị như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the tea was brewed, she placed the delicate china cups, the sugar bowl, and the silver salver on the table.
|
Sau khi trà được pha, cô ấy đặt những tách trà bằng sứ tinh xảo, bát đường và khay bạc lên bàn. |
| Phủ định |
Unlike the butler, who carried everything with ease, he couldn't manage the salver, the teapot, and the napkins without dropping something.
|
Không giống như quản gia, người mang mọi thứ một cách dễ dàng, anh ta không thể xoay sở được cái khay, ấm trà và khăn ăn mà không làm rơi thứ gì. |
| Nghi vấn |
Considering the weight of the silver, is that salver, the one with the engraved family crest, sturdy enough to hold all the appetizers?
|
Xét đến trọng lượng của bạc, liệu cái khay đó, cái có khắc huy hiệu gia đình, có đủ chắc chắn để đựng tất cả các món khai vị không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a butler, I would polish the salver every day.
|
Nếu tôi là một quản gia, tôi sẽ đánh bóng cái khay bưng mỗi ngày. |
| Phủ định |
If she didn't have a salver, she wouldn't serve tea in such a fancy way.
|
Nếu cô ấy không có khay bưng, cô ấy sẽ không phục vụ trà một cách sang trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he use a silver salver if he were hosting a royal dinner?
|
Liệu anh ấy có sử dụng một cái khay bưng bằng bạc nếu anh ấy tổ chức một bữa tối hoàng gia không? |