(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctification
C2

sanctification

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thánh hóa quá trình thánh hóa sự nên thánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình trở nên thánh thiện; trạng thái thiêng liêng; sự thánh hóa.

Definition (English Meaning)

The act or process of acquiring sanctity; the state of being holy; consecration.

Ví dụ Thực tế với 'Sanctification'

  • "Sanctification is a lifelong process of becoming more like Christ."

    "Sự thánh hóa là một quá trình kéo dài cả đời để trở nên giống Chúa Kitô hơn."

  • "The doctrine of sanctification emphasizes the progressive nature of spiritual growth."

    "Giáo lý về sự thánh hóa nhấn mạnh bản chất tiến bộ của sự tăng trưởng tâm linh."

  • "Through faith and obedience, we cooperate with God in our own sanctification."

    "Thông qua đức tin và sự vâng phục, chúng ta hợp tác với Chúa trong sự thánh hóa của chính mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sanctification
  • Verb: sanctify
  • Adjective: sanctified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

holiness(sự thánh thiện)
consecration(sự hiến thánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

desecration(sự báng bổ, sự làm ô uế)
profanation(sự xúc phạm, sự phỉ báng)

Từ liên quan (Related Words)

redemption(sự cứu chuộc)
grace(ân điển)
atonement(sự chuộc tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Sanctification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sanctification thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, để mô tả quá trình một người trở nên thánh thiện hơn thông qua ân điển của Chúa. Nó khác với 'justification' (sự xưng công bình), là hành động tuyên bố một người vô tội trước mặt Chúa, trong khi sanctification là quá trình thay đổi bản chất bên trong của người đó. 'Consecration' (sự hiến thánh) thường được sử dụng để chỉ việc dành riêng một vật gì đó cho mục đích thiêng liêng, trong khi sanctification nhấn mạnh sự biến đổi đạo đức và tâm linh của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

'Sanctification of' được dùng để chỉ sự thánh hóa của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the sanctification of the soul'. 'Sanctification through' được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà sự thánh hóa đạt được. Ví dụ: 'sanctification through the Holy Spirit'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctification'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The priest is going to sanctify the church next week.
Tuần tới, linh mục sẽ thánh hiến nhà thờ.
Phủ định
They are not going to sanctify the marriage because of the legal issues.
Họ sẽ không làm phép cưới vì các vấn đề pháp lý.
Nghi vấn
Are you going to seek sanctification through prayer and repentance?
Bạn có định tìm kiếm sự thánh hóa thông qua cầu nguyện và sám hối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)