sanctification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình trở nên thánh thiện; trạng thái thiêng liêng; sự thánh hóa.
Definition (English Meaning)
The act or process of acquiring sanctity; the state of being holy; consecration.
Ví dụ Thực tế với 'Sanctification'
-
"Sanctification is a lifelong process of becoming more like Christ."
"Sự thánh hóa là một quá trình kéo dài cả đời để trở nên giống Chúa Kitô hơn."
-
"The doctrine of sanctification emphasizes the progressive nature of spiritual growth."
"Giáo lý về sự thánh hóa nhấn mạnh bản chất tiến bộ của sự tăng trưởng tâm linh."
-
"Through faith and obedience, we cooperate with God in our own sanctification."
"Thông qua đức tin và sự vâng phục, chúng ta hợp tác với Chúa trong sự thánh hóa của chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sanctification
- Verb: sanctify
- Adjective: sanctified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanctification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sanctification thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, để mô tả quá trình một người trở nên thánh thiện hơn thông qua ân điển của Chúa. Nó khác với 'justification' (sự xưng công bình), là hành động tuyên bố một người vô tội trước mặt Chúa, trong khi sanctification là quá trình thay đổi bản chất bên trong của người đó. 'Consecration' (sự hiến thánh) thường được sử dụng để chỉ việc dành riêng một vật gì đó cho mục đích thiêng liêng, trong khi sanctification nhấn mạnh sự biến đổi đạo đức và tâm linh của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sanctification of' được dùng để chỉ sự thánh hóa của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the sanctification of the soul'. 'Sanctification through' được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà sự thánh hóa đạt được. Ví dụ: 'sanctification through the Holy Spirit'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctification'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest is going to sanctify the church next week.
|
Tuần tới, linh mục sẽ thánh hiến nhà thờ. |
| Phủ định |
They are not going to sanctify the marriage because of the legal issues.
|
Họ sẽ không làm phép cưới vì các vấn đề pháp lý. |
| Nghi vấn |
Are you going to seek sanctification through prayer and repentance?
|
Bạn có định tìm kiếm sự thánh hóa thông qua cầu nguyện và sám hối không? |