sanitization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanitization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho cái gì đó hợp vệ sinh; trạng thái hợp vệ sinh.
Definition (English Meaning)
The process of making something sanitary; the state of being sanitary.
Ví dụ Thực tế với 'Sanitization'
-
"Proper sanitization of kitchen equipment is crucial to prevent foodborne illnesses."
"Việc vệ sinh đúng cách các thiết bị nhà bếp là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra."
-
"The city implemented a comprehensive sanitization program to combat the spread of disease."
"Thành phố đã triển khai một chương trình vệ sinh toàn diện để chống lại sự lây lan của dịch bệnh."
-
"Regular hand sanitization is an effective way to reduce the risk of infection."
"Vệ sinh tay thường xuyên là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanitization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sanitization
- Verb: sanitize
- Adjective: sanitary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanitization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sanitization nhấn mạnh việc giảm số lượng vi khuẩn đến mức an toàn, thường không loại bỏ hoàn toàn tất cả vi khuẩn như khử trùng (sterilization). Sanitization thường được sử dụng trong bối cảnh vệ sinh thực phẩm, vệ sinh cá nhân và môi trường công cộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `sanitization of`: chỉ quá trình vệ sinh, làm sạch cái gì đó. Ví dụ: sanitization of water supplies.
* `sanitization for`: chỉ mục đích của việc vệ sinh, làm sạch. Ví dụ: sanitization for food safety.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanitization'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the sanitization process here is incredibly thorough!
|
Ồ, quy trình vệ sinh ở đây thật sự kỹ lưỡng! |
| Phủ định |
Gosh, this isn't sanitary!
|
Trời ơi, cái này không hợp vệ sinh chút nào! |
| Nghi vấn |
Hey, did you sanitize your hands?
|
Này, bạn đã khử trùng tay chưa? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Proper sanitization is crucial in preventing the spread of diseases.
|
Vệ sinh đúng cách là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. |
| Phủ định |
Lack of sanitization can lead to serious health problems.
|
Thiếu vệ sinh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is sanitization a priority in your workplace?
|
Vệ sinh có phải là ưu tiên hàng đầu tại nơi làm việc của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant sanitizes its kitchen equipment daily.
|
Nhà hàng khử trùng thiết bị nhà bếp hàng ngày. |
| Phủ định |
The company did not implement a sanitization program until recently.
|
Công ty đã không thực hiện chương trình vệ sinh cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Does the hospital sanitize patient rooms after each use?
|
Bệnh viện có khử trùng phòng bệnh nhân sau mỗi lần sử dụng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the restaurant had sanitized its kitchen properly, the customers would have avoided food poisoning.
|
Nếu nhà hàng đã vệ sinh nhà bếp đúng cách, khách hàng đã tránh được ngộ độc thực phẩm. |
| Phủ định |
If the hospital had not implemented rigorous sanitization protocols, the infection rate would not have decreased so drastically.
|
Nếu bệnh viện không thực hiện các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt, tỷ lệ nhiễm trùng đã không giảm mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the disease have spread so rapidly if better sanitary practices had been adopted sooner?
|
Liệu bệnh dịch có lây lan nhanh như vậy nếu các biện pháp vệ sinh tốt hơn được áp dụng sớm hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cleaning crew had been sanitizing the hospital rooms all morning before the inspectors arrived.
|
Đội vệ sinh đã khử trùng các phòng bệnh viện cả buổi sáng trước khi thanh tra đến. |
| Phủ định |
They hadn't been sanitizing the equipment properly, which led to the contamination.
|
Họ đã không khử trùng thiết bị đúng cách, dẫn đến sự ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Had the company been sanitizing its facilities regularly before the outbreak?
|
Công ty đã khử trùng các cơ sở của mình thường xuyên trước khi bùng phát dịch bệnh chưa? |