(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satiety
C1

satiety

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự no đủ cảm giác no
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satiety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác hoặc trạng thái no đủ; sự no.

Definition (English Meaning)

The feeling or state of being sated; fullness.

Ví dụ Thực tế với 'Satiety'

  • "The high-fiber content of the meal contributed to a prolonged feeling of satiety."

    "Hàm lượng chất xơ cao trong bữa ăn góp phần tạo cảm giác no kéo dài."

  • "Studies have shown that protein-rich foods promote greater satiety than carbohydrate-rich foods."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực phẩm giàu protein thúc đẩy cảm giác no hơn so với thực phẩm giàu carbohydrate."

  • "The feeling of satiety helps to regulate food intake and prevent overeating."

    "Cảm giác no giúp điều chỉnh lượng thức ăn và ngăn ngừa việc ăn quá nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satiety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: satiety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fullness(sự đầy đặn)
satisfaction(sự hài lòng (liên quan đến ăn uống))

Trái nghĩa (Antonyms)

hunger(sự đói)
appetite(sự thèm ăn)

Từ liên quan (Related Words)

appetite(sự thèm ăn)
digestion(sự tiêu hóa)
nutrition(dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Sinh lý học

Ghi chú Cách dùng 'Satiety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Satiety đề cập đến cảm giác no đủ, thỏa mãn sau khi ăn uống, thường kéo dài một khoảng thời gian nhất định. Nó khác với 'satisfaction' (sự hài lòng), vì 'satiety' đặc biệt liên quan đến việc ăn uống và cảm giác no về mặt thể chất. 'Fullness' (sự đầy đặn) chỉ đơn thuần là trạng thái dạ dày chứa đầy thức ăn, trong khi 'satiety' bao hàm cả cảm giác hài lòng và chấm dứt ham muốn ăn thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'satiety of something' chỉ sự no đủ về một thứ gì đó (ví dụ: satiety of food). 'satiety with something' cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự hài lòng đi kèm với sự no.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satiety'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rich meal brought a feeling of satiety.
Bữa ăn thịnh soạn mang lại cảm giác no nê.
Phủ định
He did not feel satiety even after eating a large pizza.
Anh ấy không cảm thấy no dù đã ăn một chiếc pizza lớn.
Nghi vấn
Did the dessert provide you with satiety?
Món tráng miệng có mang lại cho bạn cảm giác no nê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)