scant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vừa đủ, không đầy đủ, thiếu thốn.
Definition (English Meaning)
Barely sufficient or adequate.
Ví dụ Thực tế với 'Scant'
-
"They paid scant attention to the warnings."
"Họ hầu như không chú ý đến những cảnh báo."
-
"He has scant regard for the feelings of others."
"Anh ta chẳng quan tâm gì đến cảm xúc của người khác."
-
"The drought resulted in a scant harvest."
"Hạn hán dẫn đến một vụ thu hoạch ít ỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "scant" thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt về số lượng, mức độ, hoặc chất lượng. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh rằng cái gì đó không đạt đến mức mong muốn hoặc cần thiết. Khác với "scarce" (khan hiếm), "scant" tập trung vào việc không đủ chứ không hẳn là sự hiếm có chung chung. Ví dụ, "scant resources" (nguồn lực hạn hẹp) khác với "scarce resources" (nguồn lực khan hiếm). "Scarce" có thể chỉ nguồn lực nói chung là hiếm, còn "scant" ngụ ý rằng số lượng nguồn lực hiện có là không đủ cho nhu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "on", "scant" thường chỉ việc thiếu hụt về mặt chú ý, nỗ lực, hoặc thời gian dành cho một việc gì đó. Ví dụ: "He paid scant attention on the details." (Anh ta không chú ý nhiều đến các chi tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the evidence was scant, the jury still reached a verdict.
|
Mặc dù bằng chứng còn ít ỏi, bồi thẩm đoàn vẫn đưa ra phán quyết. |
| Phủ định |
Even though his experience was scant, he wasn't discouraged from applying for the job.
|
Mặc dù kinh nghiệm của anh ấy còn ít ỏi, anh ấy không nản lòng nộp đơn xin việc. |
| Nghi vấn |
If the resources are scant, how can we expect the project to succeed?
|
Nếu nguồn lực khan hiếm, làm sao chúng ta có thể mong đợi dự án thành công? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence was scant, but the jury still convicted him.
|
Bằng chứng rất ít, nhưng bồi thẩm đoàn vẫn kết tội anh ta. |
| Phủ định |
Was the information scant enough to warrant further investigation?
|
Thông tin có đủ ít để đảm bảo một cuộc điều tra sâu hơn không? |
| Nghi vấn |
The resources available were not scant at all.
|
Các nguồn lực có sẵn không hề ít ỏi. |