(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scapula
C1

scapula

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương bả vai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scapula'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai xương lớn, dẹt, hình tam giác tạo thành phần sau của vai; xương bả vai.

Definition (English Meaning)

Either of the two large, flat, triangular bones forming the back part of the shoulder; shoulder blade.

Ví dụ Thực tế với 'Scapula'

  • "The patient complained of pain around the scapula."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau quanh xương bả vai."

  • "A winged scapula can be a sign of nerve damage."

    "Hiện tượng xương bả vai nhô ra (winged scapula) có thể là dấu hiệu của tổn thương thần kinh."

  • "The scapula articulates with the humerus and clavicle."

    "Xương bả vai khớp với xương cánh tay và xương đòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scapula'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scapula
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shoulder blade(xương bả vai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

humerus(xương cánh tay)
clavicle(xương đòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Scapula'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scapula' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học. Nó mô tả một xương cụ thể trong cơ thể. Không có nhiều sắc thái nghĩa khác biệt. Đôi khi được gọi là 'shoulder blade' trong văn nói hàng ngày, nhưng 'scapula' là thuật ngữ chính xác hơn về mặt khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ: 'fracture of the scapula' (gãy xương bả vai); 'attached to the scapula' (gắn vào xương bả vai). 'Of' thường chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. 'To' thường chỉ sự kết nối hoặc vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scapula'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)