scrutiny
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrutiny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự giám sát chặt chẽ.
Definition (English Meaning)
Critical observation or examination.
Ví dụ Thực tế với 'Scrutiny'
-
"The document was subjected to intense scrutiny."
"Tài liệu đã phải chịu sự xem xét kỹ lưỡng."
-
"Everything she did was subject to the scrutiny of her parents."
"Mọi thứ cô ấy làm đều phải chịu sự giám sát của cha mẹ."
-
"The company's financial records are open to scrutiny."
"Hồ sơ tài chính của công ty được mở để xem xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrutiny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrutiny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scrutiny thường mang ý nghĩa là một sự kiểm tra rất cẩn thận và chi tiết, thường là để tìm ra lỗi hoặc những điểm không phù hợp. Nó mạnh hơn 'inspection' (kiểm tra) và 'review' (xem xét) vì nó bao hàm sự nghi ngờ hoặc phê phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **under scrutiny:** chịu sự xem xét kỹ lưỡng; ví dụ: The government's policies are under intense scrutiny. * **scrutiny of:** sự xem xét kỹ lưỡng về cái gì; ví dụ: a scrutiny of the company's accounts. * **scrutiny from:** sự xem xét kỹ lưỡng từ ai; ví dụ: The project came under close scrutiny from the environmental agency.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrutiny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.