seam
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường may, đường nối (giữa hai mảnh vải hoặc vật liệu khác bằng cách may hoặc hàn).
Definition (English Meaning)
A line where two pieces of fabric or other material are joined together by sewing or welding.
Ví dụ Thực tế với 'Seam'
-
"The seam on my jeans ripped."
"Đường may trên quần jean của tôi bị rách."
-
"The dress has a beautiful seam down the back."
"Chiếc váy có một đường may đẹp ở phía sau."
-
"The coal seam was very thick."
"Lớp than rất dày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seam
- Verb: seam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seam' thường dùng để chỉ đường nối vật lý trên quần áo, vải vóc, hoặc các vật liệu khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ một lớp khoáng chất hoặc than đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Along' thường được dùng để mô tả vị trí của một cái gì đó dọc theo đường may (ví dụ: 'The thread ran along the seam.'). 'At' thường dùng để chỉ một điểm cụ thể trên đường may (ví dụ: 'The button is attached at the seam.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seam'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the tailor used the sewing machine, the seam appeared strong and durable.
|
Sau khi thợ may sử dụng máy may, đường may trông chắc chắn và bền bỉ. |
| Phủ định |
Even though she tried to seam the edges together, the fabric pieces did not align properly.
|
Mặc dù cô ấy đã cố gắng may các mép vải lại với nhau, nhưng các mảnh vải không thẳng hàng đúng cách. |
| Nghi vấn |
If you seam the two pieces of cloth, will the resulting garment be waterproof?
|
Nếu bạn may hai mảnh vải lại với nhau, liệu chiếc áo may xong có chống thấm nước không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seaming the fabric carefully is essential for a durable garment.
|
Việc may các mảnh vải cẩn thận là rất cần thiết cho một sản phẩm may mặc bền. |
| Phủ định |
I'm not good at seaming intricate patterns.
|
Tôi không giỏi may những hoa văn phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is seaming the two pieces together the next step?
|
Có phải việc may hai mảnh lại với nhau là bước tiếp theo không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to seam the two pieces of fabric together tomorrow.
|
Cô ấy sẽ may hai mảnh vải lại với nhau vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to inspect the seam for flaws before shipping the product.
|
Họ sẽ không kiểm tra đường may xem có lỗi trước khi vận chuyển sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Are you going to seam this dress yourself?
|
Bạn sẽ tự may chiếc váy này sao? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tailor was seaming the edges of the fabric together to create a strong bond.
|
Người thợ may đang may các mép vải lại với nhau để tạo thành một mối nối chắc chắn. |
| Phủ định |
She wasn't seaming the dress when I called; she was ironing it.
|
Cô ấy không may chiếc váy khi tôi gọi; cô ấy đang ủi nó. |
| Nghi vấn |
Were they seaming the torn section of the tent when the rain started?
|
Họ có đang may phần rách của lều khi trời bắt đầu mưa không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seamed the two pieces of fabric together perfectly yesterday.
|
Cô ấy đã may hai mảnh vải lại với nhau một cách hoàn hảo ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't see the seam in the carpet before he tripped.
|
Anh ấy đã không nhìn thấy đường nối trên thảm trước khi vấp ngã. |
| Nghi vấn |
Did the tailor seam the dress according to your specifications?
|
Thợ may đã may chiếc váy theo đúng yêu cầu của bạn chứ? |