seamster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seamster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông may vá.
Definition (English Meaning)
A man who sews.
Ví dụ Thực tế với 'Seamster'
-
"In the old days, a seamster would often work from his home, crafting clothes for the local community."
"Ngày xưa, một thợ may thường làm việc tại nhà, may quần áo cho cộng đồng địa phương."
-
"The village seamster was known for his impeccable stitching."
"Thợ may của làng nổi tiếng với đường khâu hoàn hảo của mình."
-
"He apprenticed as a seamster at a young age."
"Anh ấy học việc thợ may từ khi còn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seamster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seamster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seamster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seamster' là một từ cổ và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó đề cập cụ thể đến một người đàn ông làm công việc may vá, khâu vá quần áo. Sự tương ứng nữ tính của nó là 'seamstress'. Ngày nay, các thuật ngữ chung chung như 'tailor' (thợ may) hoặc 'sewer' (người may vá) được sử dụng phổ biến hơn, bất kể giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seamster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.