search engine marketing (sem)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search engine marketing (sem)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động marketing một doanh nghiệp bằng cách sử dụng các quảng cáo trả phí xuất hiện trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs).
Definition (English Meaning)
The practice of marketing a business using paid advertisements that appear on search engine results pages (SERPs).
Ví dụ Thực tế với 'Search engine marketing (sem)'
-
"Our company invests heavily in search engine marketing to attract new customers."
"Công ty chúng tôi đầu tư mạnh vào marketing trên công cụ tìm kiếm để thu hút khách hàng mới."
-
"Effective search engine marketing can significantly increase website traffic."
"Marketing trên công cụ tìm kiếm hiệu quả có thể làm tăng đáng kể lưu lượng truy cập trang web."
-
"She specializes in search engine marketing for e-commerce businesses."
"Cô ấy chuyên về marketing trên công cụ tìm kiếm cho các doanh nghiệp thương mại điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Search engine marketing (sem)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: search engine marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Search engine marketing (sem)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Search Engine Marketing (SEM) thường được sử dụng để mô tả các hoạt động quảng cáo trả tiền như Pay-Per-Click (PPC). Nó khác với Search Engine Optimization (SEO), tập trung vào việc cải thiện thứ hạng tự nhiên (organic) của một trang web trên SERPs.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: được dùng để chỉ phạm vi hoạt động, ví dụ: "Investing in SEM". On: được dùng để chỉ nền tảng, ví dụ: "SEM on Google Ads". For: được dùng để chỉ mục tiêu, ví dụ: "SEM for brand awareness".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Search engine marketing (sem)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.