(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seditionary
C2

seditionary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính nổi loạn có tính chất lật đổ thuộc về sự nổi loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seditionary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thúc đẩy sự nổi loạn; mang tính nổi loạn hoặc khởi nghĩa.

Definition (English Meaning)

Relating to or promoting sedition; rebellious or insurrectionary.

Ví dụ Thực tế với 'Seditionary'

  • "The government accused the newspaper of publishing seditionary articles."

    "Chính phủ cáo buộc tờ báo đã xuất bản các bài viết mang tính nổi loạn."

  • "The police arrested several people suspected of seditionary activities."

    "Cảnh sát đã bắt giữ một số người bị nghi ngờ có các hoạt động mang tính nổi loạn."

  • "Seditionary speech is not protected under the First Amendment if it incites violence."

    "Diễn văn mang tính nổi loạn không được bảo vệ theo Tu chính án thứ nhất nếu nó kích động bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seditionary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: seditionary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insurrectionary(mang tính khởi nghĩa)
rebellious(nổi loạn)
subversive(lật đổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyal(trung thành)
patriotic(yêu nước)
obedient(tuân lệnh)

Từ liên quan (Related Words)

treason(tội phản quốc)
rebellion(cuộc nổi loạn)
uprising(cuộc khởi nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Seditionary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seditionary' thường được dùng để mô tả các hành vi, văn bản, hoặc người có ý định lật đổ chính quyền hợp pháp thông qua các phương tiện không bạo lực (khác với 'treasonous' ám chỉ hành động phản quốc có bạo lực). Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh vào việc gây rối loạn và bất ổn chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seditionary'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government implements oppressive policies, seditionary movements will likely gain momentum.
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách áp bức, các phong trào nổi loạn có khả năng sẽ có thêm động lực.
Phủ định
If the authorities don't address the root causes of discontent, seditionary activities will continue to occur.
Nếu chính quyền không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự bất mãn, các hoạt động nổi loạn sẽ tiếp tục xảy ra.
Nghi vấn
Will the public support the new law if it's seen as targeting seditionary speech?
Liệu công chúng có ủng hộ luật mới nếu nó bị coi là nhắm vào phát ngôn mang tính nổi loạn?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The group will be publishing seditionary articles online next month.
Nhóm đó sẽ đăng tải các bài báo mang tính chất nổi loạn trên mạng vào tháng tới.
Phủ định
The government won't be tolerating seditionary activities within its borders.
Chính phủ sẽ không dung thứ cho các hoạt động nổi loạn trong biên giới của mình.
Nghi vấn
Will the activists be distributing seditionary pamphlets at the rally tomorrow?
Liệu những nhà hoạt động có phát tờ rơi mang tính chất nổi loạn tại cuộc biểu tình ngày mai không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the authorities arrived, the seditionary group had already dispersed, leaving behind only pamphlets.
Khi nhà chức trách đến, nhóm nổi loạn đã giải tán, chỉ để lại những tờ truyền đơn.
Phủ định
The historian argued that the rebels had not been seditionary in their intent, but rather motivated by economic hardship.
Nhà sử học lập luận rằng những người nổi dậy không có ý định nổi loạn, mà đúng hơn là do khó khăn kinh tế thúc đẩy.
Nghi vấn
Had the news media portrayed the protestors as seditionary before the government officially condemned them?
Phải chăng giới truyền thông đã mô tả những người biểu tình là nổi loạn trước khi chính phủ chính thức lên án họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)