selenian
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selenian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mặt trăng.
Definition (English Meaning)
Relating to the moon.
Ví dụ Thực tế với 'Selenian'
-
"The selenian landscape was stark and desolate."
"Phong cảnh trên mặt trăng (selenian) rất khắc nghiệt và hoang vắng."
-
"Selenian geology is an active area of research."
"Địa chất mặt trăng (selenian) là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực."
-
"Fictional stories often portray selenian creatures."
"Các câu chuyện hư cấu thường miêu tả những sinh vật sống trên mặt trăng (selenian)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selenian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: selenian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selenian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selenian' thường được dùng trong các bối cảnh khoa học viễn tưởng hoặc thiên văn học, khi mô tả các đặc điểm, cư dân (giả định), hoặc môi trường của mặt trăng. Nó mang tính trang trọng và chuyên ngành hơn so với từ 'lunar' (cũng có nghĩa là 'thuộc về mặt trăng'). 'Selenian' nhấn mạnh tính chất liên quan đến tên gọi khoa học của mặt trăng (Selene trong thần thoại Hy Lạp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selenian'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The next lunar mission will explore the selenian landscape.
|
Nhiệm vụ mặt trăng tiếp theo sẽ khám phá cảnh quan thuộc về mặt trăng. |
| Phủ định |
They are not going to find any selenian life forms on the moon.
|
Họ sẽ không tìm thấy bất kỳ dạng sống nào liên quan đến mặt trăng trên mặt trăng. |
| Nghi vấn |
Will the new telescope reveal more selenian details?
|
Liệu kính viễn vọng mới có tiết lộ thêm chi tiết về mặt trăng không? |