self-contained breathing apparatus (scba)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-contained breathing apparatus (scba)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được công nhân cứu hộ, lính cứu hỏa và những người khác sử dụng để cung cấp không khí có thể thở được trong môi trường nguy hiểm đến tính mạng hoặc sức khỏe (IDLH).
Definition (English Meaning)
An apparatus worn by rescue workers, firefighters, and others to provide breathable air in an immediately dangerous to life or health (IDLH) atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Self-contained breathing apparatus (scba)'
-
"Firefighters rely on self-contained breathing apparatus to enter burning buildings safely."
"Lính cứu hỏa dựa vào thiết bị thở tự cấp để vào các tòa nhà đang cháy một cách an toàn."
-
"Proper training is essential for anyone using a self-contained breathing apparatus."
"Đào tạo đúng cách là điều cần thiết cho bất kỳ ai sử dụng thiết bị thở tự cấp."
-
"The SCBA provides a limited amount of air, so users must be aware of their air consumption rate."
"SCBA cung cấp một lượng không khí hạn chế, vì vậy người dùng phải nhận thức được tốc độ tiêu thụ không khí của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-contained breathing apparatus (scba)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-contained breathing apparatus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-contained breathing apparatus (scba)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SCBA là một thiết bị độc lập, nghĩa là nguồn cung cấp không khí không phụ thuộc vào nguồn bên ngoài. Nó thường bao gồm một bình chứa khí nén được gắn vào một mặt nạ che kín mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": Dùng để chỉ việc trang bị hoặc sử dụng thiết bị. Ví dụ: 'The firefighter was equipped *with* an SCBA.'
"for": Dùng để chỉ mục đích sử dụng của thiết bị. Ví dụ: 'The SCBA is designed *for* use in hazardous environments.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-contained breathing apparatus (scba)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.