(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-explanatoriness
C2

self-explanatoriness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ hiểu tính tự giải thích khả năng tự giải thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-explanatoriness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất dễ hiểu, rõ ràng, không cần thêm thông tin hoặc giải thích.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily understood without needing extra information or explanation.

Ví dụ Thực tế với 'Self-explanatoriness'

  • "The self-explanatoriness of the user interface made it easy for beginners to learn."

    "Tính dễ hiểu của giao diện người dùng giúp người mới bắt đầu dễ dàng học hỏi."

  • "The documentation was designed with self-explanatoriness in mind."

    "Tài liệu được thiết kế với mục tiêu hướng đến tính dễ hiểu."

  • "The program's self-explanatoriness reduced the need for extensive training."

    "Tính dễ hiểu của chương trình làm giảm nhu cầu đào tạo chuyên sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-explanatoriness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-explanatoriness
  • Adjective: self-explanatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lucidity(sự minh bạch, rõ ràng)
clarity(sự rõ ràng)
intelligibility(tính dễ hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscurity(sự tối nghĩa, khó hiểu)
ambiguity(tính mơ hồ)
complexity(sự phức tạp)

Từ liên quan (Related Words)

usability(tính khả dụng)
accessibility(tính dễ tiếp cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Self-explanatoriness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một hệ thống, tài liệu, hoặc quy trình nào đó mà bản thân nó đã chứa đựng đầy đủ thông tin để người dùng có thể hiểu và sử dụng một cách dễ dàng. Nó nhấn mạnh sự trực quan và minh bạch, loại bỏ nhu cầu tìm kiếm sự trợ giúp hoặc giải thích từ bên ngoài. Khác với 'clarity' (sự rõ ràng) đơn thuần, 'self-explanatoriness' bao hàm cả khả năng tự giải thích của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-explanatoriness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)