self-explanatoriness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-explanatoriness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ hiểu, rõ ràng, không cần thêm thông tin hoặc giải thích.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily understood without needing extra information or explanation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-explanatoriness'
-
"The self-explanatoriness of the user interface made it easy for beginners to learn."
"Tính dễ hiểu của giao diện người dùng giúp người mới bắt đầu dễ dàng học hỏi."
-
"The documentation was designed with self-explanatoriness in mind."
"Tài liệu được thiết kế với mục tiêu hướng đến tính dễ hiểu."
-
"The program's self-explanatoriness reduced the need for extensive training."
"Tính dễ hiểu của chương trình làm giảm nhu cầu đào tạo chuyên sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-explanatoriness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-explanatoriness
- Adjective: self-explanatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-explanatoriness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ một hệ thống, tài liệu, hoặc quy trình nào đó mà bản thân nó đã chứa đựng đầy đủ thông tin để người dùng có thể hiểu và sử dụng một cách dễ dàng. Nó nhấn mạnh sự trực quan và minh bạch, loại bỏ nhu cầu tìm kiếm sự trợ giúp hoặc giải thích từ bên ngoài. Khác với 'clarity' (sự rõ ràng) đơn thuần, 'self-explanatoriness' bao hàm cả khả năng tự giải thích của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-explanatoriness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.