(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-sustaining
C1

self-sustaining

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự duy trì tự cung tự cấp có khả năng tự tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sustaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tự tiếp tục hoặc duy trì mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Able to continue or maintain itself without outside help.

Ví dụ Thực tế với 'Self-sustaining'

  • "The project aims to create a self-sustaining community."

    "Dự án hướng tới việc tạo ra một cộng đồng tự duy trì."

  • "The company has developed a self-sustaining business model."

    "Công ty đã phát triển một mô hình kinh doanh tự duy trì."

  • "The ecosystem is self-sustaining, with a balance of flora and fauna."

    "Hệ sinh thái có khả năng tự duy trì, với sự cân bằng giữa hệ thực vật và động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sustaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-sustaining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-sufficient(tự cung tự cấp)
independent(độc lập)
autonomous(tự trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
reliant(dựa dẫm)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable(bền vững)
renewable(có thể tái tạo)
viable(khả thi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sinh thái học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Self-sustaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình, hoặc tổ chức có thể tự tạo ra nguồn lực hoặc năng lượng cần thiết để hoạt động và tồn tại. Nó nhấn mạnh sự độc lập và khả năng tự cung cấp. Khác với 'sustainable' (bền vững) chỉ đơn thuần là có thể duy trì lâu dài, 'self-sustaining' nhấn mạnh yếu tố tự chủ, không phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ ra thứ mà hệ thống/quy trình/... đang tự duy trì. Ví dụ: 'a self-sustaining cycle of growth' (một chu kỳ tăng trưởng tự duy trì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sustaining'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island has become self-sustaining thanks to renewable energy sources.
Hòn đảo đã trở nên tự cung tự cấp nhờ các nguồn năng lượng tái tạo.
Phủ định
The project isn't self-sustaining without continued external funding.
Dự án không thể tự duy trì nếu không có nguồn tài trợ bên ngoài liên tục.
Nghi vấn
Is the farm self-sustaining yet, or does it still require subsidies?
Trang trại đã tự cung tự cấp được chưa, hay vẫn cần trợ cấp?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farm is self-sustaining, isn't it?
Trang trại này tự cung tự cấp, phải không?
Phủ định
That ecosystem isn't self-sustaining yet, is it?
Hệ sinh thái đó vẫn chưa tự duy trì được, phải không?
Nghi vấn
This project is self-sustaining, isn't it?
Dự án này tự bền vững, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)