semaphore
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semaphore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống truyền đạt thông tin bằng các tín hiệu thị giác, đặc biệt là bằng cờ cầm trên mỗi tay.
Definition (English Meaning)
A system of conveying information by means of visual signals, especially by flags held in each hand.
Ví dụ Thực tế với 'Semaphore'
-
"The sailors used semaphore to communicate with the ship on the horizon."
"Các thủy thủ đã sử dụng semaphore để liên lạc với con tàu ở đường chân trời."
-
"Learning semaphore is a fun way to learn visual communication."
"Học semaphore là một cách thú vị để học giao tiếp trực quan."
-
"The semaphore system was widely used in the 19th century."
"Hệ thống semaphore đã được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semaphore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: semaphore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semaphore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Semaphore thường được sử dụng trong hàng hải, đường sắt và các tình huống khác khi giao tiếp bằng lời nói hoặc radio không khả thi. Nó dựa trên việc sử dụng vị trí của cờ để đại diện cho các chữ cái, số và các thông điệp khác. So với các hệ thống tín hiệu khác như đèn hiệu hoặc còi, semaphore có lợi thế là trực quan và có thể được sử dụng trong ánh sáng ban ngày, nhưng nó bị hạn chế về khoảng cách và điều kiện thời tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"By" được sử dụng để chỉ phương tiện truyền thông, ví dụ: "communicate by semaphore". "With" có thể được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp, ví dụ: "semaphore with flags".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semaphore'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ship arrives, the signalman will have used the semaphore to send the message.
|
Vào thời điểm con tàu đến, người báo hiệu sẽ đã sử dụng hệ thống semaphore để gửi tin nhắn. |
| Phủ định |
By the end of the training, the recruits won't have mastered the use of the semaphore flags.
|
Đến cuối khóa huấn luyện, các tân binh sẽ chưa làm chủ được việc sử dụng cờ semaphore. |
| Nghi vấn |
Will they have learned how to use the semaphore system by the end of the week?
|
Liệu họ sẽ học được cách sử dụng hệ thống semaphore vào cuối tuần chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ship arrives, the signalman will have been semaphoring the message for hours.
|
Vào thời điểm con tàu đến, người báo hiệu sẽ đã báo hiệu tin nhắn bằng cờ semaphore hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By the end of the exercise, the recruits won't have been semaphoring perfectly.
|
Đến cuối bài tập, các tân binh sẽ chưa báo hiệu bằng cờ semaphore một cách hoàn hảo đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have been semaphoring the all-clear signal before the rescue team arrives?
|
Liệu họ sẽ đã báo hiệu tín hiệu an toàn trước khi đội cứu hộ đến chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A semaphore is a system of signaling using two flags held in the hands.
|
Hệ thống semaphore là một hệ thống báo hiệu sử dụng hai lá cờ cầm trên tay. |
| Phủ định |
Semaphore is not commonly used in modern communication.
|
Semaphore không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is a semaphore still used in some maritime contexts?
|
Semaphore có còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh hàng hải không? |