semi-diameter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semi-diameter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bán kính; một đoạn thẳng từ tâm của một đường tròn hoặc hình cầu đến một điểm trên chu vi hoặc bề mặt; một nửa đường kính.
Definition (English Meaning)
A radius; a line segment from the center of a circle or sphere to a point on the perimeter or surface; half the diameter.
Ví dụ Thực tế với 'Semi-diameter'
-
"The semi-diameter of the planet was calculated using the data from the satellite."
"Bán kính của hành tinh đã được tính toán bằng cách sử dụng dữ liệu từ vệ tinh."
-
"The astronomer measured the semi-diameter of the sun."
"Nhà thiên văn học đã đo bán kính của mặt trời."
-
"The semi-diameter of the pipe is 2 inches."
"Bán kính của ống là 2 inch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semi-diameter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: semi-diameter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semi-diameter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'semi-diameter' ít được sử dụng phổ biến như 'radius'. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học khi cần nhấn mạnh rằng nó là một nửa của đường kính. Khác với 'radius' chỉ đơn thuần là bán kính, 'semi-diameter' mang hàm ý so sánh trực tiếp với đường kính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ bán kính của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the semi-diameter of the Earth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semi-diameter'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The semi-diameter of the circle is 5 cm.
|
Bán kính của hình tròn là 5 cm. |
| Phủ định |
The drawing does not show the semi-diameter of the sphere.
|
Bản vẽ không hiển thị bán kính của hình cầu. |
| Nghi vấn |
What is the semi-diameter of the Earth at the equator?
|
Bán kính của Trái Đất ở xích đạo là bao nhiêu? |