(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seraph
C2

seraph

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thần lửa thiên thần Seraphim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seraph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thần, được coi trong thần học về các thiên thần Cơ đốc giáo truyền thống là thuộc về cấp bậc cao nhất trong hệ thống phân cấp thiên giới chín bậc, gắn liền với ánh sáng, sự nhiệt thành và sự thuần khiết.

Definition (English Meaning)

An angelic being, regarded in traditional Christian angelology as belonging to the highest order of the ninefold celestial hierarchy, associated with light, ardour, and purity.

Ví dụ Thực tế với 'Seraph'

  • "In Dante's 'Divine Comedy', seraphs surround God's throne."

    "Trong 'Thần khúc' của Dante, các seraphim bao quanh ngai vàng của Chúa."

  • "The stained glass window depicted a seraph with fiery wings."

    "Cửa sổ kính màu mô tả một seraph với đôi cánh rực lửa."

  • "He described her beauty as seraphic."

    "Anh ấy mô tả vẻ đẹp của cô ấy như của một seraph."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seraph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seraph (số ít), seraphs hoặc seraphim (số nhiều)
  • Adjective: seraphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

angel(thiên thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

demon(quỷ)

Từ liên quan (Related Words)

cherub(thiên thần nhỏ (cherub))
archangel(tổng lãnh thiên thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Seraph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seraph' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học để mô tả một loại thiên thần có vị trí đặc biệt quan trọng. Nó thường mang sắc thái trang trọng và có tính biểu tượng cao. Phân biệt với các loại thiên thần khác như cherub (thiên thần nhỏ, thường được miêu tả là trẻ con có cánh). Seraph nhấn mạnh sự thiêng liêng, trong khi cherub nhấn mạnh sự ngây thơ và vẻ đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seraph'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist depicted the angel as a seraph with fiery wings.
Nghệ sĩ đã miêu tả thiên thần như một seraph với đôi cánh rực lửa.
Phủ định
She is not a seraph, but a mere mortal.
Cô ấy không phải là một seraph, mà chỉ là một người phàm trần.
Nghi vấn
Is that seraphic smile genuine, or just a facade?
Nụ cười thanh cao đó là thật, hay chỉ là một sự giả tạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)