(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serendipitous
C1

serendipitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tình cờ may mắn do may mắn tình cờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serendipitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra hoặc được khám phá một cách tình cờ theo một cách hạnh phúc hoặc có lợi

Definition (English Meaning)

occurring or discovered by chance in a happy or beneficial way

Ví dụ Thực tế với 'Serendipitous'

  • "The discovery of penicillin was a serendipitous event."

    "Việc khám phá ra penicillin là một sự kiện tình cờ may mắn."

  • "It was a serendipitous encounter that led to their marriage."

    "Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ may mắn dẫn đến cuộc hôn nhân của họ."

  • "He made a serendipitous discovery while cleaning his attic."

    "Anh ấy đã có một khám phá tình cờ may mắn khi dọn dẹp gác mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serendipitous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: serendipitous
  • Adverb: serendipitously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lucky(may mắn)
fortunate(gặp may)
chance(tình cờ)
accidental(vô tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

deliberate(cố ý)
intentional(chủ ý)
planned(được lên kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

discovery(sự khám phá)
chance encounter(cuộc gặp gỡ tình cờ)
good fortune(vận may tốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Serendipitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'serendipitous' nhấn mạnh đến sự may mắn và bất ngờ trong việc tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó tốt đẹp, thường là điều mà người ta không chủ động tìm kiếm. Nó khác với 'lucky' ở chỗ nó liên quan đến một sự tình cờ thú vị hơn là chỉ là may mắn đơn thuần. Nó cũng khác với 'fortunate' ở chỗ 'fortunate' đơn giản chỉ ra một kết quả tích cực mà không nhất thiết phải có yếu tố bất ngờ hay tình cờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra ngữ cảnh mà sự kiện tình cờ xảy ra (e.g., 'a serendipitous discovery in a lab'). Khi dùng 'to', nó thường chỉ ra kết quả của sự kiện tình cờ đó (e.g., 'serendipitous to find such a rare book').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serendipitous'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our meeting at the conference was serendipitous, leading to a valuable partnership.
Cuộc gặp gỡ của chúng ta tại hội nghị là một sự tình cờ may mắn, dẫn đến một mối quan hệ đối tác giá trị.
Phủ định
It wasn't serendipitous that she found the keys; she had been searching for hours.
Việc cô ấy tìm thấy chìa khóa không phải là một sự tình cờ may mắn; cô ấy đã tìm kiếm hàng giờ rồi.
Nghi vấn
Was it serendipitous that they were at the right place at the right time, or was it planned?
Có phải là một sự tình cờ may mắn khi họ ở đúng nơi vào đúng thời điểm, hay là đã được lên kế hoạch?
(Vị trí vocab_tab4_inline)