(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serendipity
C1

serendipity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tình cờ may mắn vận may bất ngờ may mắn ngẫu nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serendipity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tình cờ gặp may mắn, sự may mắn bất ngờ.

Definition (English Meaning)

The occurrence and development of events by chance in a happy or beneficial way.

Ví dụ Thực tế với 'Serendipity'

  • "They found the restaurant by pure serendipity."

    "Họ tìm thấy nhà hàng một cách hoàn toàn tình cờ may mắn."

  • "The book was a serendipity, as I wasn't looking for it, but it contained exactly the information I needed."

    "Cuốn sách là một sự tình cờ may mắn, vì tôi không tìm kiếm nó, nhưng nó chứa đựng chính xác thông tin tôi cần."

  • "Sometimes, serendipity plays a bigger role in scientific discovery than planned research."

    "Đôi khi, sự tình cờ may mắn đóng vai trò lớn hơn trong khám phá khoa học so với nghiên cứu đã lên kế hoạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serendipity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serendipity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chance(cơ hội, sự may rủi)
fortune(vận may)
luck(sự may mắn)
happy accident(tai nạn may mắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

misfortune(sự rủi ro, bất hạnh)
bad luck(vận xui)

Từ liên quan (Related Words)

discovery(sự khám phá)
inspiration(cảm hứng)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Serendipity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Serendipity ám chỉ sự may mắn không chỉ là ngẫu nhiên mà còn bao gồm yếu tố nhận ra giá trị của sự ngẫu nhiên đó. Nó không chỉ là 'luck' (may mắn) mà là 'fortunate happenstance' (sự việc may mắn xảy ra một cách ngẫu nhiên) và khả năng nhận biết và tận dụng lợi thế từ nó. Khác với 'chance' (cơ hội, sự may rủi), serendipity mang tính tích cực và bất ngờ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Serendipity *of* (điều gì): nhấn mạnh nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự tình cờ may mắn. Ví dụ: The serendipity *of* finding the perfect book in a dusty old bookstore. Serendipity *in* (việc gì): nhấn mạnh lĩnh vực hoặc hoàn cảnh mà sự tình cờ may mắn xảy ra. Ví dụ: The serendipity *in* their meeting led to a lifelong friendship.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serendipity'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had found her new job through pure serendipity.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy công việc mới của mình hoàn toàn nhờ sự may mắn tình cờ.
Phủ định
He said that he did not believe in serendipity when it came to career planning.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin vào sự may mắn tình cờ khi nói đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp.
Nghi vấn
She asked if I thought our meeting was just serendipity.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ cuộc gặp gỡ của chúng ta chỉ là sự may mắn tình cờ hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He found success through serendipity, didn't he?
Anh ấy đã tìm thấy thành công nhờ sự may mắn tình cờ, phải không?
Phủ định
There isn't any serendipity in his plans, is there?
Không có sự may mắn tình cờ nào trong kế hoạch của anh ấy, phải không?
Nghi vấn
Serendipity happens often, doesn't it?
Sự may mắn tình cờ thường xuyên xảy ra, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)