(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ session duration
B2

session duration

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

thời lượng phiên khoảng thời gian phiên độ dài phiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Session duration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian mà một phiên kéo dài.

Definition (English Meaning)

The length of time that a session lasts.

Ví dụ Thực tế với 'Session duration'

  • "The average session duration on our website is three minutes."

    "Thời lượng phiên trung bình trên trang web của chúng tôi là ba phút."

  • "We need to analyze the session duration to understand user behavior."

    "Chúng ta cần phân tích thời lượng phiên để hiểu hành vi của người dùng."

  • "Increasing session duration is a key goal for our product team."

    "Tăng thời lượng phiên là một mục tiêu quan trọng cho nhóm sản phẩm của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Session duration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

session length(độ dài phiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

session start(bắt đầu phiên)
session end(kết thúc phiên)
user engagement(tương tác người dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Session duration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'session duration' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến theo dõi và phân tích dữ liệu, đặc biệt là trên các trang web, ứng dụng và các dịch vụ trực tuyến khác. Nó đề cập đến tổng thời gian mà một người dùng hoạt động trong một phiên cụ thể. Nó khác với 'session length' ở chỗ 'duration' nhấn mạnh tính liên tục và tổng thời gian hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường kết hợp với một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'session duration of the website' (thời lượng phiên của trang web).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Session duration'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we optimized the scheduling system, the session duration would likely be shorter.
Nếu chúng ta tối ưu hóa hệ thống lên lịch, thời lượng phiên có lẽ sẽ ngắn hơn.
Phủ định
If the instructor didn't take so long with introductions, the session duration wouldn't feel so long.
Nếu người hướng dẫn không mất quá nhiều thời gian giới thiệu, thời lượng phiên sẽ không cảm thấy dài như vậy.
Nghi vấn
Would the session duration be more effective if we incorporated more interactive activities?
Liệu thời lượng phiên có hiệu quả hơn nếu chúng ta kết hợp nhiều hoạt động tương tác hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)