(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shadow banking
C1

shadow banking

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngân hàng ngầm hệ thống ngân hàng trong bóng tối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadow banking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các trung gian tài chính thực hiện chức năng trung gian tín dụng bên ngoài hệ thống ngân hàng truyền thống (ngân hàng thương mại, ngân hàng tiết kiệm, hợp tác xã tín dụng).

Definition (English Meaning)

The financial intermediaries involved in credit intermediation outside the traditional banking system (commercial banks, savings banks, credit unions).

Ví dụ Thực tế với 'Shadow banking'

  • "The growth of shadow banking has raised concerns about systemic risk."

    "Sự phát triển của hệ thống ngân hàng ngầm đã làm dấy lên những lo ngại về rủi ro hệ thống."

  • "Shadow banking played a significant role in the 2008 financial crisis."

    "Hệ thống ngân hàng ngầm đóng một vai trò quan trọng trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008."

  • "Regulators are working to increase oversight of shadow banking activities."

    "Các nhà quản lý đang nỗ lực tăng cường giám sát các hoạt động của hệ thống ngân hàng ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shadow banking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shadow banking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-bank financial intermediation(trung gian tài chính phi ngân hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional banking(ngân hàng truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

systemic risk(rủi ro hệ thống)
financial regulation(quy định tài chính)
credit intermediation(trung gian tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Shadow banking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Shadow banking” đề cập đến một hệ thống tài chính hoạt động tương tự như ngân hàng truyền thống nhưng không chịu sự quản lý chặt chẽ như các ngân hàng này. Nó thường liên quan đến các tổ chức phi ngân hàng cung cấp các dịch vụ tín dụng, tạo ra các khoản vay và tham gia vào các hoạt động tài chính khác. Khái niệm này nhấn mạnh sự phức tạp và rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống tài chính hiện đại, đặc biệt là khi các hoạt động tín dụng diễn ra bên ngoài sự giám sát của các cơ quan quản lý ngân hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

'in shadow banking' - đề cập đến sự tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực này. 'within shadow banking' - nhấn mạnh vị trí hoặc vai trò cụ thể bên trong hệ thống. 'of shadow banking' - liên quan đến các khía cạnh hoặc đặc điểm của hệ thống này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadow banking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)