shellac
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shellac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhựa do côn trùng cánh kiến tiết ra, được sử dụng để làm vecni và các sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A resin secreted by the lac insect, used to make varnish and other products.
Ví dụ Thực tế với 'Shellac'
-
"The antique furniture was coated with shellac."
"Đồ nội thất cổ được phủ bằng shellac."
-
"Shellac is a popular finish for guitars."
"Shellac là một lớp hoàn thiện phổ biến cho đàn guitar."
-
"The floor was shellacked to give it a glossy appearance."
"Sàn nhà được phủ shellac để tạo vẻ bóng loáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shellac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shellac
- Verb: shellac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shellac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shellac là một chất phủ tự nhiên được sử dụng từ lâu đời để bảo vệ và làm bóng bề mặt gỗ. Nó có nguồn gốc từ chất bài tiết của côn trùng cánh kiến (lac insect). Shellac có thể ở dạng vảy khô (shellac flakes) cần pha với cồn để tạo thành dung dịch hoặc được bán ở dạng dung dịch pha sẵn. So với các loại vecni hiện đại, shellac ít bền hơn và dễ bị trầy xước, nhưng nó có ưu điểm là thân thiện với môi trường và dễ sửa chữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Shellac được dùng 'on' hoặc 'over' bề mặt để tạo lớp phủ, ví dụ: "Shellac was applied on/over the wood."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shellac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.