(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shoulder season
B2

shoulder season

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mùa thấp điểm du lịch mùa du lịch trái vụ mùa giữa vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoulder season'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mùa du lịch thấp điểm, khoảng thời gian giữa mùa cao điểm và mùa thấp điểm du lịch.

Definition (English Meaning)

The period of time between the high and low seasons of tourism.

Ví dụ Thực tế với 'Shoulder season'

  • "We decided to travel in the shoulder season to avoid the crowds and high prices."

    "Chúng tôi quyết định đi du lịch vào mùa thấp điểm để tránh đám đông và giá cả cao."

  • "The shoulder season is the perfect time to visit Europe."

    "Mùa du lịch thấp điểm là thời điểm hoàn hảo để ghé thăm Châu Âu."

  • "Many hotels offer discounted rates during the shoulder season."

    "Nhiều khách sạn cung cấp giá ưu đãi trong mùa thấp điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shoulder season'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shoulder season
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

off-peak season(mùa trái vụ)
mid-season(giữa mùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

peak season(mùa cao điểm)
high season(mùa cao điểm)

Từ liên quan (Related Words)

low season(mùa thấp điểm)
tourism(du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Shoulder season'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shoulder season thường được đặc trưng bởi lượng khách du lịch ít hơn mùa cao điểm nhưng nhiều hơn mùa thấp điểm, giá cả thường rẻ hơn và thời tiết có thể dễ chịu hơn. Nó đại diện cho sự chuyển tiếp giữa hai thái cực du lịch. Ví dụ: mùa xuân và mùa thu ở các địa điểm có mùa hè cao điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

*in the shoulder season*: đề cập đến việc xảy ra vào thời điểm mùa du lịch thấp điểm.
*during the shoulder season*: tương tự như 'in the shoulder season', nhấn mạnh khoảng thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoulder season'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Generally, shoulder season offers a blend of pleasant weather, fewer crowds, and lower prices.
Nói chung, mùa thấp điểm mang đến sự pha trộn giữa thời tiết dễ chịu, ít đám đông hơn và giá cả thấp hơn.
Phủ định
Unlike peak season, which is bustling with tourists, shoulder season doesn't suffer from overcrowding, and many attractions are still open.
Không giống như mùa cao điểm, nơi nhộn nhịp khách du lịch, mùa thấp điểm không bị quá tải và nhiều điểm tham quan vẫn mở cửa.
Nghi vấn
For travelers seeking a balance, does shoulder season provide a more appealing option, considering the cost savings and manageable crowds?
Đối với những du khách tìm kiếm sự cân bằng, liệu mùa thấp điểm có mang lại một lựa chọn hấp dẫn hơn không, xét đến chi phí tiết kiệm và số lượng đám đông có thể kiểm soát được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)