(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ signal-to-noise ratio (snr)
C1

signal-to-noise ratio (snr)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ số tín hiệu trên nhiễu tỉ lệ tín hiệu trên tạp âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal-to-noise ratio (snr)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ giữa công suất của tín hiệu và công suất của nhiễu nền.

Definition (English Meaning)

The ratio of the power of a signal to the power of background noise.

Ví dụ Thực tế với 'Signal-to-noise ratio (snr)'

  • "A higher signal-to-noise ratio generally indicates a higher quality signal."

    "Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao hơn thường chỉ ra chất lượng tín hiệu tốt hơn."

  • "The camera's signal-to-noise ratio is excellent, resulting in clear images even in low light."

    "Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu của máy ảnh này rất tuyệt vời, mang lại hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu."

  • "Engineers worked to improve the signal-to-noise ratio of the communication system."

    "Các kỹ sư đã làm việc để cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu của hệ thống liên lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Signal-to-noise ratio (snr)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: signal-to-noise ratio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

SNR(SNR (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

noise floor(mức nhiễu nền)
signal strength(cường độ tín hiệu)
interference(giao thoa, nhiễu)
bit error rate (BER)(tỷ lệ lỗi bit)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý Điện tử Viễn thông Xử lý tín hiệu

Ghi chú Cách dùng 'Signal-to-noise ratio (snr)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR) là một thước đo quan trọng đánh giá chất lượng tín hiệu. SNR cao có nghĩa là tín hiệu mạnh hơn đáng kể so với nhiễu, dẫn đến chất lượng thông tin tốt hơn. SNR thấp biểu thị tín hiệu yếu hơn, bị nhiễu làm mờ, khiến việc trích xuất thông tin trở nên khó khăn hơn. Trong các hệ thống truyền thông, SNR ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truyền dữ liệu và độ tin cậy. Trong xử lý ảnh, SNR ảnh hưởng đến độ rõ nét và chi tiết của hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in at

* **of**: diễn tả SNR *của* một tín hiệu cụ thể (ví dụ: The signal-to-noise ratio of this audio recording is low).
* **in**: Diễn tả SNR *trong* một hệ thống hoặc môi trường nhất định (ví dụ: Improving the signal-to-noise ratio in wireless communication systems is crucial).
* **at**: Đôi khi dùng để chỉ SNR *tại* một điểm cụ thể (ví dụ: The signal-to-noise ratio at the receiver was very poor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal-to-noise ratio (snr)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)