(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ situating
C1

situating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đặt trong bối cảnh định vị trong xem xét trong mối tương quan với đặt để trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt, định vị hoặc xem xét (ai đó hoặc cái gì đó) trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể.

Definition (English Meaning)

Placing or considering (someone or something) in a specific context or environment.

Ví dụ Thực tế với 'Situating'

  • "The researcher is situating her work within the existing literature on climate change."

    "Nhà nghiên cứu đang đặt công trình của mình trong bối cảnh các tài liệu hiện có về biến đổi khí hậu."

  • "She is situating the novel within the historical context of the early 20th century."

    "Cô ấy đang đặt cuốn tiểu thuyết trong bối cảnh lịch sử của đầu thế kỷ 20."

  • "The conference aims to situate the debate in a broader global perspective."

    "Hội nghị nhằm mục đích đặt cuộc tranh luận trong một viễn cảnh toàn cầu rộng lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Situating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: situate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

placing(đặt, để)
locating(định vị, xác định vị trí)
contextualizing(xây dựng bối cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

disconnecting(ngắt kết nối)
isolating(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

framework(khung khổ)
perspective(góc nhìn)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Situating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Situating” thường được sử dụng để nhấn mạnh việc cung cấp nền tảng, bối cảnh hoặc vị trí cụ thể cho một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó. Nó khác với 'placing' ở chỗ nó bao hàm một sự xem xét sâu sắc hơn về vị trí tương quan với các yếu tố xung quanh. Thường dùng trong các văn bản học thuật, nghiên cứu để xác định vị trí một lý thuyết, vấn đề, hoặc đối tượng nghiên cứu trong một khuôn khổ rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within against

'Situating in' được dùng để chỉ việc đặt vào một địa điểm, một lĩnh vực, hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: Situating the research in a broader context.
'Situating within' có nghĩa tương tự như 'situating in' nhưng nhấn mạnh hơn vào việc thuộc về một phần của một hệ thống lớn hơn. Ví dụ: Situating the study within the field of sociology.
'Situating against' được dùng để chỉ việc đối chiếu hoặc so sánh với một cái gì đó khác để làm nổi bật sự khác biệt hoặc mối quan hệ. Ví dụ: Situating the findings against previous research.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Situating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)