(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleuth
C1

sleuth

noun

Nghĩa tiếng Việt

thám tử nhà điều tra điều tra tìm kiếm manh mối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleuth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thám tử, người điều tra (đặc biệt là một người không phải là cảnh sát).

Definition (English Meaning)

A detective.

Ví dụ Thực tế với 'Sleuth'

  • "A private sleuth was hired to find the missing documents."

    "Một thám tử tư đã được thuê để tìm các tài liệu bị mất."

  • "The experienced sleuth quickly solved the case."

    "Nhà điều tra giàu kinh nghiệm nhanh chóng giải quyết vụ án."

  • "I had to sleuth around to find the best deal."

    "Tôi đã phải tìm kiếm thông tin một cách cẩn thận để tìm được mức giá tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleuth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sleuth
  • Verb: sleuth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detective(thám tử)
investigator(nhà điều tra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

clue(manh mối)
mystery(bí ẩn)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điều tra Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Sleuth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sleuth' thường được sử dụng để chỉ những người điều tra có kỹ năng và thường là những người bên ngoài lực lượng cảnh sát chính thức. Nó mang sắc thái hơi trang trọng và có thể được dùng để chỉ những người điều tra nghiệp dư hoặc tư nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleuth'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective is sleuthing around the mansion, searching for clues.
Thám tử đang lùng sục quanh dinh thự, tìm kiếm manh mối.
Phủ định
They are not sleuthing for treasure; they are looking for information.
Họ không phải đang điều tra để tìm kho báu; họ đang tìm kiếm thông tin.
Nghi vấn
Is he sleuthing into my personal affairs?
Anh ta có đang dò xét vào chuyện cá nhân của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)