smithing
danh động từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smithing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề hoặc quá trình của một thợ rèn; công việc tạo hình kim loại bằng cách nung nóng và đập.
Definition (English Meaning)
The craft or process of a smith; the work of shaping metal by heating and hammering.
Ví dụ Thực tế với 'Smithing'
-
"Traditional smithing techniques are still used in some rural communities."
"Các kỹ thuật rèn truyền thống vẫn được sử dụng ở một số cộng đồng nông thôn."
-
"Smithing requires a great deal of skill and patience."
"Nghề rèn đòi hỏi rất nhiều kỹ năng và sự kiên nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smithing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smithing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smithing là một thuật ngữ chuyên môn hơn, liên quan cụ thể đến công việc của thợ rèn, những người làm việc với kim loại nóng để tạo ra các vật phẩm. Nó khác với 'metalworking' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều kỹ thuật và quá trình khác nhau liên quan đến kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smithing'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens, John will have been smithing metal for over ten years.
|
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, John sẽ đã rèn kim loại được hơn mười năm. |
| Phủ định |
She won't have been smithing intricate designs for very long when she starts her apprenticeship.
|
Cô ấy sẽ không rèn những thiết kế phức tạp được lâu trước khi bắt đầu học việc. |
| Nghi vấn |
Will they have been smithing the armor all day when the king arrives?
|
Liệu họ có đang rèn bộ giáp cả ngày khi nhà vua đến không? |