societal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Societal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến xã hội hoặc tổ chức của nó.
Definition (English Meaning)
relating to society or its organization.
Ví dụ Thực tế với 'Societal'
-
"The societal impact of technology is immense."
"Tác động của công nghệ lên xã hội là vô cùng lớn."
-
"Societal norms dictate how we behave in public."
"Các chuẩn mực xã hội quy định cách chúng ta cư xử ở nơi công cộng."
-
"The societal benefits of education are undeniable."
"Những lợi ích về mặt xã hội của giáo dục là không thể phủ nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Societal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: societal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Societal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'societal' thường được sử dụng để mô tả những vấn đề, xu hướng, hoặc tác động có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn đến toàn xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất có hệ thống và tổ chức của xã hội, khác với 'social' có thể chỉ đề cập đến tương tác giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in': được dùng để chỉ sự tồn tại của cái gì đó trong xã hội (ví dụ: societal changes in education).
- on': được dùng để chỉ tác động của cái gì đó lên xã hội (ví dụ: societal impact on technology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Societal'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To address societal problems, we need collaborative efforts.
|
Để giải quyết các vấn đề xã hội, chúng ta cần những nỗ lực hợp tác. |
| Phủ định |
It is important not to ignore the societal impact of our actions.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua tác động xã hội của hành động của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Why do we need to consider the societal consequences of this policy?
|
Tại sao chúng ta cần xem xét hậu quả xã hội của chính sách này? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must address the societal issues that contribute to poverty.
|
Chúng ta phải giải quyết các vấn đề xã hội góp phần gây ra nghèo đói. |
| Phủ định |
The government should not ignore the societal impact of their policies.
|
Chính phủ không nên phớt lờ tác động xã hội của các chính sách của họ. |
| Nghi vấn |
Can societal changes truly lead to individual happiness?
|
Liệu những thay đổi xã hội có thực sự dẫn đến hạnh phúc cá nhân? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If societal values shift, people's behaviors change.
|
Nếu các giá trị xã hội thay đổi, hành vi của mọi người cũng thay đổi. |
| Phủ định |
When societal structures are rigid, innovation doesn't happen easily.
|
Khi các cấu trúc xã hội cứng nhắc, sự đổi mới không xảy ra dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If societal norms are challenged, does the community react?
|
Nếu các chuẩn mực xã hội bị thách thức, cộng đồng có phản ứng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been addressing societal inequalities by investing in education.
|
Chính phủ đã và đang giải quyết những bất bình đẳng xã hội bằng cách đầu tư vào giáo dục. |
| Phủ định |
The public hasn't been acknowledging the long-term societal impact of climate change.
|
Công chúng đã không thừa nhận tác động xã hội lâu dài của biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Has the company been considering the societal consequences of its business practices?
|
Công ty có đang xem xét những hậu quả xã hội từ các hoạt động kinh doanh của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to accept societal norms without question.
|
Mọi người thường chấp nhận các chuẩn mực xã hội mà không cần thắc mắc. |
| Phủ định |
The youth didn't use to challenge societal expectations as much as they do now.
|
Thanh niên đã không từng thách thức những kỳ vọng của xã hội nhiều như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Did communities use to place more emphasis on societal harmony?
|
Có phải các cộng đồng đã từng đặt nặng sự hài hòa xã hội hơn không? |