(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ software engineering
C1

software engineering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật vào thiết kế, phát triển, bảo trì, kiểm thử và đánh giá phần mềm máy tính.

Definition (English Meaning)

The application of engineering principles to the design, development, maintenance, testing, and evaluation of computer software.

Ví dụ Thực tế với 'Software engineering'

  • "Software engineering is a challenging but rewarding field."

    "Kỹ thuật phần mềm là một lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng rất đáng làm."

  • "A solid understanding of algorithms is crucial for software engineering."

    "Hiểu biết vững chắc về thuật toán là rất quan trọng đối với kỹ thuật phần mềm."

  • "The software engineering team is working on a new mobile application."

    "Nhóm kỹ thuật phần mềm đang làm việc trên một ứng dụng di động mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Software engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: software engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

software development(phát triển phần mềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

computer science(khoa học máy tính)
programming(lập trình)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Software engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Software engineering là một lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng về khoa học máy tính, toán học và kỹ thuật. Nó không chỉ đơn thuần là lập trình, mà còn bao gồm việc quản lý dự án, đảm bảo chất lượng phần mềm và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Khác với 'programming' chỉ tập trung vào việc viết code, 'software engineering' bao hàm một quy trình toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in software engineering' thường được sử dụng khi nói về một vai trò hoặc hoạt động cụ thể trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm. Ví dụ: 'She has a strong background in software engineering.' 'for software engineering' thường được sử dụng khi nói về một công cụ, phương pháp hoặc giải pháp được thiết kế cho kỹ thuật phần mềm. Ví dụ: 'This framework is designed for software engineering projects.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Software engineering'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study software engineering at university next year.
Cô ấy sẽ học kỹ thuật phần mềm tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to pursue software engineering as a career.
Họ sẽ không theo đuổi kỹ thuật phần mềm như một nghề nghiệp.
Nghi vấn
Are you going to apply for a software engineering internship this summer?
Bạn có định nộp đơn xin thực tập kỹ thuật phần mềm vào mùa hè này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)