(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spearhead
C1

spearhead

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đi đầu dẫn đầu tiên phong mũi nhọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spearhead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mũi giáo; yếu tố dẫn đầu trong một cuộc tấn công hoặc phong trào.

Definition (English Meaning)

The point of a spear; the leading element in an attack or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Spearhead'

  • "The company is at the spearhead of developing new technologies."

    "Công ty đang đi đầu trong việc phát triển các công nghệ mới."

  • "He's spearheading efforts to improve the city's infrastructure."

    "Anh ấy đang dẫn đầu các nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố."

  • "The new CEO is expected to spearhead a turnaround in the company's fortunes."

    "CEO mới được kỳ vọng sẽ dẫn dắt một sự xoay chuyển trong vận mệnh của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spearhead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spearhead
  • Verb: spearhead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lead(dẫn đầu)
pioneer(tiên phong)
head(đứng đầu)
front(mặt trận)

Trái nghĩa (Antonyms)

follow(theo sau)
lag(tụt hậu)

Từ liên quan (Related Words)

initiative(sáng kiến)
campaign(chiến dịch)
innovation(đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Spearhead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa đen, nó chỉ phần đầu nhọn của một cây giáo. Nghĩa bóng chỉ người, nhóm hoặc tổ chức đi đầu, dẫn dắt một hoạt động, chiến dịch hoặc thay đổi quan trọng. Thường mang sắc thái mạnh mẽ, chủ động, và có tính tiên phong. Khác với 'leader' (người lãnh đạo) ở chỗ 'spearhead' nhấn mạnh vai trò khởi xướng, dẫn đầu xung phong hơn là quản lý, điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spearhead'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our team will spearhead the new marketing campaign next quarter.
Đội của chúng tôi sẽ dẫn đầu chiến dịch marketing mới vào quý tới.
Phủ định
The company is not going to spearhead any major initiatives until the new CEO arrives.
Công ty sẽ không dẫn đầu bất kỳ sáng kiến lớn nào cho đến khi CEO mới đến.
Nghi vấn
Will they spearhead the research into renewable energy sources?
Liệu họ có dẫn đầu nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)