spearhead
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spearhead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mũi giáo; yếu tố dẫn đầu trong một cuộc tấn công hoặc phong trào.
Definition (English Meaning)
The point of a spear; the leading element in an attack or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Spearhead'
-
"The company is at the spearhead of developing new technologies."
"Công ty đang đi đầu trong việc phát triển các công nghệ mới."
-
"He's spearheading efforts to improve the city's infrastructure."
"Anh ấy đang dẫn đầu các nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố."
-
"The new CEO is expected to spearhead a turnaround in the company's fortunes."
"CEO mới được kỳ vọng sẽ dẫn dắt một sự xoay chuyển trong vận mệnh của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spearhead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spearhead
- Verb: spearhead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spearhead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghĩa đen, nó chỉ phần đầu nhọn của một cây giáo. Nghĩa bóng chỉ người, nhóm hoặc tổ chức đi đầu, dẫn dắt một hoạt động, chiến dịch hoặc thay đổi quan trọng. Thường mang sắc thái mạnh mẽ, chủ động, và có tính tiên phong. Khác với 'leader' (người lãnh đạo) ở chỗ 'spearhead' nhấn mạnh vai trò khởi xướng, dẫn đầu xung phong hơn là quản lý, điều hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spearhead'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our team will spearhead the new marketing campaign next quarter.
|
Đội của chúng tôi sẽ dẫn đầu chiến dịch marketing mới vào quý tới. |
| Phủ định |
The company is not going to spearhead any major initiatives until the new CEO arrives.
|
Công ty sẽ không dẫn đầu bất kỳ sáng kiến lớn nào cho đến khi CEO mới đến. |
| Nghi vấn |
Will they spearhead the research into renewable energy sources?
|
Liệu họ có dẫn đầu nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo không? |