squirearchy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squirearchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cai trị hoặc thống trị xã hội bởi các địa chủ, quý tộc địa phương (squires).
Definition (English Meaning)
Government or social dominance by squires or the landed gentry.
Ví dụ Thực tế với 'Squirearchy'
-
"The old squirearchy still held considerable power in the rural areas."
"Chế độ cai trị của các địa chủ cũ vẫn nắm giữ quyền lực đáng kể ở các vùng nông thôn."
-
"The novel depicts the decline of the squirearchy and the rise of a new middle class."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả sự suy tàn của chế độ địa chủ và sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu mới."
-
"The squirearchy controlled the local economy and exerted a strong influence on political decisions."
"Chế độ địa chủ kiểm soát nền kinh tế địa phương và gây ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squirearchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squirearchy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squirearchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một hệ thống chính trị và xã hội bất công, nơi quyền lực tập trung trong tay một tầng lớp nhỏ những người giàu có và có địa vị xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Squirearchy *of* the region: sự cai trị của địa chủ trong vùng. Squirearchy *in* the 18th century: sự cai trị của địa chủ vào thế kỷ 18.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squirearchy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.