(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagecoach
B2

stagecoach

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe ngựa xe khách ngựa kéo trạm dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagecoach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe ngựa kéo được sử dụng để chở hành khách và thư tín dọc theo một tuyến đường cố định giữa các trạm hoặc chặng.

Definition (English Meaning)

A horse-drawn coach used to carry passengers and mail along a fixed route between stages or stations.

Ví dụ Thực tế với 'Stagecoach'

  • "The stagecoach was held up by bandits."

    "Chiếc xe ngựa đã bị bọn cướp chặn lại."

  • "The stagecoach rattled along the dusty road."

    "Chiếc xe ngựa lắc lư trên con đường đầy bụi."

  • "Passengers crammed into the stagecoach for the long journey."

    "Hành khách chen chúc nhau trên xe ngựa cho một hành trình dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagecoach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stagecoach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coach(xe ngựa)
carriage(xe ngựa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wagon(xe chở hàng)
horse-drawn vehicle(phương tiện kéo bằng ngựa)
mail coach(xe chở thư tín)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Stagecoach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stagecoach là một phương tiện di chuyển quan trọng trong lịch sử, đặc biệt ở thế kỷ 18 và 19, trước khi có sự phát triển của đường sắt và ô tô. Nó thường được liên kết với miền Viễn Tây của Hoa Kỳ và các cuộc phiêu lưu trên những con đường gồ ghề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In a stagecoach' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong xe ngựa. 'On a stagecoach' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ vị trí trên nóc xe hoặc các bộ phận bên ngoài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagecoach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)