stagecoach
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagecoach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe ngựa kéo được sử dụng để chở hành khách và thư tín dọc theo một tuyến đường cố định giữa các trạm hoặc chặng.
Definition (English Meaning)
A horse-drawn coach used to carry passengers and mail along a fixed route between stages or stations.
Ví dụ Thực tế với 'Stagecoach'
-
"The stagecoach was held up by bandits."
"Chiếc xe ngựa đã bị bọn cướp chặn lại."
-
"The stagecoach rattled along the dusty road."
"Chiếc xe ngựa lắc lư trên con đường đầy bụi."
-
"Passengers crammed into the stagecoach for the long journey."
"Hành khách chen chúc nhau trên xe ngựa cho một hành trình dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagecoach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagecoach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagecoach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stagecoach là một phương tiện di chuyển quan trọng trong lịch sử, đặc biệt ở thế kỷ 18 và 19, trước khi có sự phát triển của đường sắt và ô tô. Nó thường được liên kết với miền Viễn Tây của Hoa Kỳ và các cuộc phiêu lưu trên những con đường gồ ghề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a stagecoach' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong xe ngựa. 'On a stagecoach' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ vị trí trên nóc xe hoặc các bộ phận bên ngoài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagecoach'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.