(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stakeholder
C1

stakeholder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên liên quan các bên hữu quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stakeholder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có lợi ích hoặc mối quan tâm đến một cái gì đó, đặc biệt là một doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person with an interest or concern in something, especially a business.

Ví dụ Thực tế với 'Stakeholder'

  • "The company needs to engage with its stakeholders to understand their concerns."

    "Công ty cần phải tương tác với các bên liên quan để hiểu được những lo ngại của họ."

  • "The project team identified all the key stakeholders before starting the project."

    "Nhóm dự án đã xác định tất cả các bên liên quan chính trước khi bắt đầu dự án."

  • "Effective communication with stakeholders is crucial for project success."

    "Giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stakeholder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stakeholder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interested party(bên liên quan)
contributor(người đóng góp)
participant(người tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shareholder(cổ đông)
investor(nhà đầu tư)
client(khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Stakeholder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stakeholder bao gồm bất kỳ ai bị ảnh hưởng bởi một dự án hoặc tổ chức. Điều này có thể bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng địa phương, chính phủ và cổ đông. Khác với 'shareholder' (cổ đông), stakeholder bao hàm một phạm vi rộng hơn, không chỉ những người sở hữu cổ phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

'- Stakeholder for': Chỉ rõ ai đó là người đại diện cho một nhóm hoặc vấn đề nào đó.
- 'Stakeholder in': Chỉ rõ ai đó có quyền lợi hoặc mối quan tâm đến một dự án hoặc tổ chức cụ thể.
- 'Stakeholder with': Thường dùng để mô tả mối quan hệ hợp tác hoặc tương tác với các stakeholder khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stakeholder'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main stakeholder approved the proposal, didn't they?
Các bên liên quan chính đã phê duyệt đề xuất, phải không?
Phủ định
She isn't a stakeholder in this project, is she?
Cô ấy không phải là một bên liên quan trong dự án này, phải không?
Nghi vấn
Stakeholders have the right to ask for further clarification, haven't they?
Các bên liên quan có quyền yêu cầu làm rõ thêm, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will consider all stakeholders before making a final decision.
Công ty sẽ xem xét tất cả các bên liên quan trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Phủ định
They are not going to ignore the concerns of the key stakeholders.
Họ sẽ không bỏ qua những lo ngại của các bên liên quan chính.
Nghi vấn
Will the project manager inform all stakeholders about the potential risks?
Liệu người quản lý dự án có thông báo cho tất cả các bên liên quan về những rủi ro tiềm ẩn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project manager ensured the stakeholder was informed of the decision.
Người quản lý dự án đảm bảo rằng các bên liên quan đã được thông báo về quyết định.
Phủ định
The company didn't consider the stakeholder's feedback during the development phase.
Công ty đã không xem xét phản hồi của các bên liên quan trong giai đoạn phát triển.
Nghi vấn
Did the stakeholder agree with the proposed changes to the contract?
Các bên liên quan có đồng ý với những thay đổi được đề xuất trong hợp đồng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been acting as a key stakeholder in the project, investing significant resources.
Chính phủ đã và đang đóng vai trò là một bên liên quan chính trong dự án, đầu tư nguồn lực đáng kể.
Phủ định
The community hasn't been acting as a stakeholder in the decision-making process, leading to concerns about representation.
Cộng đồng đã không tham gia với tư cách là một bên liên quan trong quá trình ra quyết định, dẫn đến những lo ngại về tính đại diện.
Nghi vấn
Has the company been engaging stakeholders to gather feedback on the new product design?
Công ty có đang tương tác với các bên liên quan để thu thập phản hồi về thiết kế sản phẩm mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a key stakeholder in the project.
Anh ấy là một bên liên quan chính trong dự án.
Phủ định
She is not a stakeholder in this decision.
Cô ấy không phải là một bên liên quan trong quyết định này.
Nghi vấn
Are they stakeholders in the company?
Họ có phải là các bên liên quan trong công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)