(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard operating procedure
C1

standard operating procedure

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quy trình vận hành tiêu chuẩn quy trình thao tác chuẩn thủ tục vận hành tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard operating procedure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hướng dẫn bằng văn bản ghi lại một hoạt động thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại được tuân theo bởi một tổ chức.

Definition (English Meaning)

A set of written instructions that documents a routine or repetitive activity followed by an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Standard operating procedure'

  • "All employees must follow the standard operating procedure for handling customer complaints."

    "Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy trình vận hành tiêu chuẩn để xử lý khiếu nại của khách hàng."

  • "The company's standard operating procedure requires all reports to be submitted by Friday."

    "Quy trình vận hành tiêu chuẩn của công ty yêu cầu tất cả các báo cáo phải được nộp trước thứ Sáu."

  • "We need to update our standard operating procedures to reflect the new regulations."

    "Chúng ta cần cập nhật quy trình vận hành tiêu chuẩn của mình để phản ánh các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard operating procedure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standard operating procedure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

SOP(viết tắt của standard operating procedure)
procedure(quy trình)
protocol(giao thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

ad hoc(tùy hứng, không theo quy tắc)

Từ liên quan (Related Words)

workflow(quy trình làm việc)
compliance(sự tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Standard operating procedure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được viết tắt là SOP. Diễn tả một quy trình chính thức, chi tiết và chuẩn hóa được tuân thủ trong một tổ chức để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả. Khác với 'guideline' (hướng dẫn) ở chỗ SOP là bắt buộc phải tuân theo, trong khi guideline mang tính gợi ý và linh hoạt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

according to as per

'according to' dùng để chỉ hành động tuân thủ theo SOP. Ví dụ: 'The process was carried out according to SOP.' ('as per' có nghĩa tương tự).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard operating procedure'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to have a different standard operating procedure for handling customer complaints.
Công ty đã từng có một quy trình vận hành tiêu chuẩn khác để xử lý các khiếu nại của khách hàng.
Phủ định
We didn't use to have a standard operating procedure for emergency situations; things were much more ad-hoc.
Chúng tôi đã từng không có một quy trình vận hành tiêu chuẩn cho các tình huống khẩn cấp; mọi thứ đã từng tùy hứng hơn nhiều.
Nghi vấn
Did they use to follow a different standard operating procedure before the new management took over?
Họ đã từng tuân theo một quy trình vận hành tiêu chuẩn khác trước khi ban quản lý mới tiếp quản phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)