statecraft
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statecraft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật điều hành công việc nhà nước; sự quản lý khéo léo các vấn đề quốc gia và ngoại giao.
Definition (English Meaning)
The art of conducting state affairs; the skillful management of state matters and diplomacy.
Ví dụ Thực tế với 'Statecraft'
-
"Effective statecraft requires a deep understanding of history and diplomacy."
"Nghệ thuật điều hành nhà nước hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử và ngoại giao."
-
"His skill in statecraft was admired by many."
"Kỹ năng điều hành nhà nước của ông được nhiều người ngưỡng mộ."
-
"The success of a nation depends on good statecraft."
"Sự thành công của một quốc gia phụ thuộc vào nghệ thuật điều hành nhà nước tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statecraft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statecraft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statecraft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'statecraft' nhấn mạnh đến kỹ năng, sự khéo léo và chiến lược trong việc quản lý một quốc gia. Nó bao gồm việc hoạch định chính sách, thực hiện các quyết định, đàm phán quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia. Khác với 'politics' mang tính chất rộng hơn và có thể bao gồm các hoạt động tranh cử, vận động hành lang, 'statecraft' tập trung vào việc quản trị quốc gia một cách hiệu quả và khôn ngoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in statecraft' thường được dùng để chỉ một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể trong lĩnh vực này (ví dụ: 'patience in statecraft'). 'of statecraft' thường đi sau các danh từ như 'aspects', 'elements', 'skills', v.v., để chỉ các khía cạnh hoặc yếu tố của nghệ thuật điều hành nhà nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statecraft'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective statecraft requires many qualities: patience, wisdom, and strategic thinking.
|
Nghệ thuật quản lý nhà nước hiệu quả đòi hỏi nhiều phẩm chất: sự kiên nhẫn, trí tuệ và tư duy chiến lược. |
| Phủ định |
Poor statecraft can lead to disastrous consequences: economic collapse, social unrest, and international conflict are some examples.
|
Nghệ thuật quản lý nhà nước kém có thể dẫn đến những hậu quả tai hại: sụp đổ kinh tế, bất ổn xã hội và xung đột quốc tế là một vài ví dụ. |
| Nghi vấn |
Does successful statecraft depend on specific historical circumstances: economic prosperity, military strength, and cultural unity?
|
Liệu nghệ thuật quản lý nhà nước thành công có phụ thuộc vào các hoàn cảnh lịch sử cụ thể: sự thịnh vượng kinh tế, sức mạnh quân sự và sự thống nhất văn hóa hay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the president demonstrated better statecraft, he would likely gain broader international support.
|
Nếu tổng thống thể hiện nghệ thuật lãnh đạo quốc gia tốt hơn, ông ấy có thể sẽ nhận được sự ủng hộ quốc tế rộng rãi hơn. |
| Phủ định |
If the government didn't prioritize statecraft, they wouldn't be able to navigate complex geopolitical challenges effectively.
|
Nếu chính phủ không ưu tiên nghệ thuật lãnh đạo quốc gia, họ sẽ không thể điều hướng các thách thức địa chính trị phức tạp một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would he be a more effective leader if he possessed a greater understanding of statecraft?
|
Liệu anh ấy có phải là một nhà lãnh đạo hiệu quả hơn nếu anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc hơn về nghệ thuật lãnh đạo quốc gia không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our government would improve its statecraft to address the current economic crisis.
|
Tôi ước chính phủ của chúng ta sẽ cải thiện nghệ thuật quản lý nhà nước của mình để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại. |
| Phủ định |
If only they hadn't used such poor statecraft when negotiating the treaty.
|
Giá mà họ đã không sử dụng nghệ thuật quản lý nhà nước kém cỏi như vậy khi đàm phán hiệp ước. |
| Nghi vấn |
If only the diplomat could have displayed more statecraft during the delicate negotiations.
|
Giá mà nhà ngoại giao có thể thể hiện nhiều nghệ thuật quản lý nhà nước hơn trong các cuộc đàm phán tế nhị. |