statist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin vào sự kiểm soát rộng rãi của chính phủ đối với nền kinh tế và xã hội.
Definition (English Meaning)
A person who believes in extensive government control over the economy and society.
Ví dụ Thực tế với 'Statist'
-
"He was labeled a statist because of his support for government intervention in the economy."
"Anh ta bị gắn mác là người theo chủ nghĩa nhà nước vì sự ủng hộ của anh ta đối với sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế."
-
"Some consider social democrats to be statists due to their support for welfare programs."
"Một số người coi các nhà dân chủ xã hội là những người theo chủ nghĩa nhà nước do sự ủng hộ của họ đối với các chương trình phúc lợi."
-
"The statist approach to healthcare often involves universal coverage and government-run hospitals."
"Cách tiếp cận theo chủ nghĩa nhà nước đối với chăm sóc sức khỏe thường bao gồm bảo hiểm toàn dân và các bệnh viện do chính phủ điều hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statist
- Adjective: statist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'statist' thường được sử dụng một cách tiêu cực, thường bởi những người ủng hộ thị trường tự do và chính phủ hạn chế. Nó ngụ ý rằng người được mô tả là một 'statist' tin rằng nhà nước có quyền can thiệp vào mọi khía cạnh của cuộc sống, từ đó hạn chế tự do cá nhân và sự đổi mới. Nó khác với 'socialist' ở chỗ 'statist' tập trung vào vai trò của nhà nước, trong khi 'socialist' tập trung vào quyền sở hữu và kiểm soát xã hội đối với các phương tiện sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Statist of': Chỉ một người ủng hộ chủ nghĩa nhà nước của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He is a statist of economic planning.' ('Anh ta là người ủng hộ chủ nghĩa nhà nước trong kế hoạch kinh tế.') 'Statist about': Thể hiện quan điểm ủng hộ chủ nghĩa nhà nước liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She is statist about healthcare.' ('Cô ấy ủng hộ chủ nghĩa nhà nước trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's such a statist; he believes the government should control everything!
|
Ồ, anh ta đúng là một người theo chủ nghĩa nhà nước; anh ta tin rằng chính phủ nên kiểm soát mọi thứ! |
| Phủ định |
Well, she's not statist; she believes in individual liberty and free markets.
|
Chà, cô ấy không theo chủ nghĩa nhà nước; cô ấy tin vào tự do cá nhân và thị trường tự do. |
| Nghi vấn |
Hey, are you statist, or do you support a more limited government?
|
Này, bạn có theo chủ nghĩa nhà nước không, hay bạn ủng hộ một chính phủ hạn chế hơn? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should be less statist in his approach to economic policy.
|
Anh ấy nên bớt duy ý chí nhà nước trong cách tiếp cận chính sách kinh tế của mình. |
| Phủ định |
They wouldn't support such a statist agenda.
|
Họ sẽ không ủng hộ một chương trình nghị sự duy ý chí nhà nước như vậy. |
| Nghi vấn |
Could the government be more statist in its regulations?
|
Chính phủ có thể duy ý chí nhà nước hơn trong các quy định của mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a statist.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa nhà nước. |
| Phủ định |
Is he not a statist?
|
Có phải anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa nhà nước? |
| Nghi vấn |
Is he a statist?
|
Anh ấy có phải là người theo chủ nghĩa nhà nước không? |