(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staunch
C1

staunch

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trung thành kiên định cầm máu ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staunch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trung thành, kiên định, vững chắc trong thái độ và niềm tin.

Definition (English Meaning)

Loyal and committed in attitude.

Ví dụ Thực tế với 'Staunch'

  • "He is a staunch supporter of animal rights."

    "Anh ấy là một người ủng hộ kiên định quyền động vật."

  • "He remained a staunch advocate of free speech."

    "Anh ấy vẫn là một người ủng hộ kiên định quyền tự do ngôn luận."

  • "They are staunch opponents of the new policy."

    "Họ là những người phản đối kiên quyết chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staunch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: staunch
  • Adjective: staunch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loyal(trung thành)
steadfast(kiên định)
faithful(chung thủy)
stop(dừng lại)
halt(ngăn chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

disloyal(bất trung)
wavering(dao động)

Từ liên quan (Related Words)

devoted(tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Staunch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'staunch' thường được dùng để mô tả sự ủng hộ mạnh mẽ và không lay chuyển đối với một người, một tổ chức, hoặc một lý tưởng nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'loyal' hay 'faithful', thể hiện sự quyết tâm và kiên định dù gặp khó khăn. Khác với 'firm' chỉ sự chắc chắn, vững chãi về mặt vật lý hoặc quyết định, 'staunch' nhấn mạnh yếu tố tinh thần và lòng trung thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staunch'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a staunch supporter of animal rights.
Anh ấy là một người ủng hộ trung thành quyền động vật.
Phủ định
She wasn't staunch in her belief that he was innocent.
Cô ấy không kiên định trong niềm tin rằng anh ta vô tội.
Nghi vấn
Are you a staunch believer in traditional values?
Bạn có phải là một người tin tưởng vững chắc vào các giá trị truyền thống không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the firefighters arrive, the volunteers will have staunchly defended the town from the encroaching wildfire.
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, các tình nguyện viên sẽ kiên quyết bảo vệ thị trấn khỏi đám cháy rừng đang lan rộng.
Phủ định
By the end of the week, the company will not have staunch the flow of negative publicity following the product recall.
Đến cuối tuần, công ty sẽ không thể ngăn chặn được làn sóng dư luận tiêu cực sau khi thu hồi sản phẩm.
Nghi vấn
Will the government have staunchly supported the new environmental policies by the next election?
Liệu chính phủ có kiên quyết ủng hộ các chính sách môi trường mới cho đến cuộc bầu cử tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)