staunch
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staunch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung thành, kiên định, vững chắc trong thái độ và niềm tin.
Definition (English Meaning)
Loyal and committed in attitude.
Ví dụ Thực tế với 'Staunch'
-
"He is a staunch supporter of animal rights."
"Anh ấy là một người ủng hộ kiên định quyền động vật."
-
"He remained a staunch advocate of free speech."
"Anh ấy vẫn là một người ủng hộ kiên định quyền tự do ngôn luận."
-
"They are staunch opponents of the new policy."
"Họ là những người phản đối kiên quyết chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staunch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: staunch
- Adjective: staunch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staunch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'staunch' thường được dùng để mô tả sự ủng hộ mạnh mẽ và không lay chuyển đối với một người, một tổ chức, hoặc một lý tưởng nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'loyal' hay 'faithful', thể hiện sự quyết tâm và kiên định dù gặp khó khăn. Khác với 'firm' chỉ sự chắc chắn, vững chãi về mặt vật lý hoặc quyết định, 'staunch' nhấn mạnh yếu tố tinh thần và lòng trung thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staunch'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a staunch supporter of animal rights.
|
Anh ấy là một người ủng hộ trung thành quyền động vật. |
| Phủ định |
She wasn't staunch in her belief that he was innocent.
|
Cô ấy không kiên định trong niềm tin rằng anh ta vô tội. |
| Nghi vấn |
Are you a staunch believer in traditional values?
|
Bạn có phải là một người tin tưởng vững chắc vào các giá trị truyền thống không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrive, the volunteers will have staunchly defended the town from the encroaching wildfire.
|
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, các tình nguyện viên sẽ kiên quyết bảo vệ thị trấn khỏi đám cháy rừng đang lan rộng. |
| Phủ định |
By the end of the week, the company will not have staunch the flow of negative publicity following the product recall.
|
Đến cuối tuần, công ty sẽ không thể ngăn chặn được làn sóng dư luận tiêu cực sau khi thu hồi sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Will the government have staunchly supported the new environmental policies by the next election?
|
Liệu chính phủ có kiên quyết ủng hộ các chính sách môi trường mới cho đến cuộc bầu cử tiếp theo không? |