stay true to one's ideals
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay true to one's ideals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững lý tưởng, nguyên tắc và niềm tin của bản thân, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc cám dỗ thỏa hiệp.
Definition (English Meaning)
To remain committed to one's principles and beliefs, even when facing difficulties or temptations to compromise.
Ví dụ Thực tế với 'Stay true to one's ideals'
-
"Despite the pressure from his colleagues, he decided to stay true to his ideals and refused to participate in the unethical scheme."
"Bất chấp áp lực từ các đồng nghiệp, anh ấy đã quyết định giữ vững lý tưởng của mình và từ chối tham gia vào kế hoạch phi đạo đức."
-
"It's important to stay true to your ideals, even when it's difficult."
"Điều quan trọng là phải giữ vững lý tưởng của bạn, ngay cả khi điều đó khó khăn."
-
"She has always stayed true to her ideals of social justice."
"Cô ấy luôn giữ vững lý tưởng về công bằng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stay true to one's ideals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ideal
- Verb: stay
- Adjective: true
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stay true to one's ideals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự kiên định và chính trực. Nó thường được sử dụng để ca ngợi hoặc khuyến khích người khác giữ vững lập trường đạo đức của mình. Khác với 'remain faithful to', cụm từ này tập trung vào những giá trị cốt lõi, mang tính trừu tượng hơn là một đối tượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' chỉ hướng đến đối tượng mà người nói/viết muốn trung thành (ideals). Ví dụ: Stay true *to* your values.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay true to one's ideals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.