sterling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sterling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng tiền của Anh; đơn vị tiền tệ cơ bản của Vương quốc Anh, tương đương với 100 xu.
Definition (English Meaning)
British money; the basic monetary unit of the UK, equal to 100 pence.
Ví dụ Thực tế với 'Sterling'
-
"The price is quoted in sterling."
"Giá được niêm yết bằng đồng bảng Anh."
-
"The company reported its earnings in sterling."
"Công ty báo cáo thu nhập bằng đồng bảng Anh."
-
"She showed sterling courage in the face of danger."
"Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm tuyệt vời khi đối mặt với nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sterling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sterling
- Adjective: sterling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sterling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ đồng bảng Anh (pound sterling). Trong lịch sử, 'sterling' liên quan đến bạc chất lượng cao được sử dụng để đúc tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in sterling' được dùng để chỉ giao dịch, thanh toán bằng đồng bảng Anh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sterling'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has a sterling reputation for customer service.
|
Công ty có một danh tiếng xuất sắc về dịch vụ khách hàng. |
| Phủ định |
He does not have a sterling record in terms of honesty.
|
Anh ấy không có một hồ sơ nổi bật về tính trung thực. |
| Nghi vấn |
Does she have a sterling character that everyone admires?
|
Cô ấy có một tính cách cao thượng mà mọi người ngưỡng mộ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company maintains its sterling reputation, it will attract more investors.
|
Nếu công ty duy trì được danh tiếng xuất sắc của mình, nó sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn. |
| Phủ định |
If the product doesn't meet our sterling standards, we won't release it to the market.
|
Nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng cao của chúng tôi, chúng tôi sẽ không phát hành nó ra thị trường. |
| Nghi vấn |
Will the customers trust our brand if we offer sterling service?
|
Liệu khách hàng có tin tưởng thương hiệu của chúng ta nếu chúng ta cung cấp dịch vụ chất lượng cao? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he offered sterling advice, I would certainly take it.
|
Nếu anh ấy đưa ra lời khuyên tuyệt vời, tôi chắc chắn sẽ làm theo. |
| Phủ định |
If the company didn't have a sterling reputation, I wouldn't invest in it.
|
Nếu công ty không có một danh tiếng xuất sắc, tôi sẽ không đầu tư vào nó. |
| Nghi vấn |
Would you trust him if he weren't a man of sterling character?
|
Bạn có tin tưởng anh ta không nếu anh ta không phải là một người có tính cách mẫu mực? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that his sterling reputation preceded him.
|
Cô ấy nói rằng danh tiếng xuất sắc của anh ấy đã đi trước anh ấy. |
| Phủ định |
He told me that the quality was not sterling after all.
|
Anh ấy nói với tôi rằng chất lượng không phải là tuyệt hảo sau tất cả. |
| Nghi vấn |
They asked if the silver was sterling.
|
Họ hỏi liệu bạc đó có phải là bạc sterling không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has built a sterling reputation over the past decade.
|
Công ty đã xây dựng được một danh tiếng xuất sắc trong thập kỷ qua. |
| Phủ định |
She hasn't always been sterling in her behaviour; she has made mistakes in the past.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng cư xử một cách tuyệt vời; cô ấy đã mắc sai lầm trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Has he been a sterling example of dedication to his work?
|
Anh ấy có phải là một tấm gương sáng về sự cống hiến cho công việc của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been providing sterling service to its clients for the past decade.
|
Công ty đã và đang cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng của mình trong suốt thập kỷ qua. |
| Phủ định |
He hasn't been showing sterling performance in his new role, unfortunately.
|
Thật không may, anh ấy đã không thể hiện được phong độ xuất sắc trong vai trò mới của mình. |
| Nghi vấn |
Has she been producing sterling results consistently since she joined the team?
|
Có phải cô ấy đã và đang tạo ra những kết quả xuất sắc một cách nhất quán kể từ khi gia nhập đội? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a sterling example of dedication.
|
Cô ấy là một ví dụ điển hình về sự cống hiến. |
| Phủ định |
He is not sterling in his commitment; he often misses deadlines.
|
Anh ấy không hoàn toàn tận tâm; anh ấy thường xuyên trễ hạn. |
| Nghi vấn |
Is this truly a sterling opportunity, or are there hidden drawbacks?
|
Đây có thực sự là một cơ hội tuyệt vời, hay có những hạn chế tiềm ẩn? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to have a sterling reputation before the scandal.
|
Anh ấy từng có một danh tiếng xuất sắc trước vụ bê bối. |
| Phủ định |
She didn't use to value sterling silver; she preferred gold.
|
Cô ấy đã từng không coi trọng bạc sterling; cô ấy thích vàng hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to accept sterling as payment in this shop?
|
Họ đã từng chấp nhận đồng bảng Anh như một phương thức thanh toán trong cửa hàng này phải không? |