(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stipend
C1

stipend

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trợ cấp phụ cấp khoản trợ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stipend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán cố định, thường xuyên, thường là một khoản nhỏ, được trả như một khoản lương hoặc trợ cấp.

Definition (English Meaning)

A fixed regular payment, typically a small one, made as a salary or allowance.

Ví dụ Thực tế với 'Stipend'

  • "She received a stipend for her research."

    "Cô ấy nhận được một khoản trợ cấp cho nghiên cứu của mình."

  • "The graduate students receive a monthly stipend."

    "Các sinh viên tốt nghiệp nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng."

  • "The fellowship provides a generous stipend for living expenses."

    "Học bổng này cung cấp một khoản trợ cấp hào phóng cho chi phí sinh hoạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stipend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stipend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allowance(tiền trợ cấp)
scholarship(học bổng)
grant(khoản trợ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

salary(lương)
wage(tiền công)
funding(nguồn tài trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stipend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stipend thường được dùng để chỉ khoản tiền trả cho sinh viên, thực tập sinh, hoặc những người tham gia các chương trình nghiên cứu, đào tạo, hoặc các hoạt động tình nguyện. Nó khác với 'salary' (lương) ở chỗ thường là khoản tiền nhỏ hơn và mang tính chất hỗ trợ chi phí hơn là trả công lao động đầy đủ. Khác với 'grant' (khoản trợ cấp) thường mang tính chất một lần và cho một mục đích cụ thể, stipend mang tính chất thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Stipend *for* thường đi sau để chỉ mục đích sử dụng của khoản tiền đó. Ví dụ: 'a stipend for living expenses'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stipend'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the research project was underfunded, the students received only a small stipend to cover their living expenses.
Vì dự án nghiên cứu không đủ kinh phí, các sinh viên chỉ nhận được một khoản trợ cấp nhỏ để trang trải chi phí sinh hoạt.
Phủ định
Although she worked diligently on the project, she did not receive a stipend because she was a volunteer.
Mặc dù cô ấy làm việc siêng năng cho dự án, cô ấy không nhận được khoản trợ cấp nào vì cô ấy là tình nguyện viên.
Nghi vấn
Even though he contributed significantly to the research, was his stipend sufficient to cover his travel costs?
Mặc dù anh ấy đóng góp đáng kể cho nghiên cứu, khoản trợ cấp của anh ấy có đủ để trang trải chi phí đi lại của anh ấy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had received a monthly stipend for her research.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng cho nghiên cứu của mình.
Phủ định
He told me that he did not receive any stipend during his internship.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhận được bất kỳ khoản trợ cấp nào trong quá trình thực tập của mình.
Nghi vấn
She asked if I had been offered a stipend for the summer program.
Cô ấy hỏi liệu tôi có được đề nghị một khoản trợ cấp cho chương trình hè hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her stipend covers her living expenses while she volunteers.
Khoản trợ cấp của cô ấy trang trải chi phí sinh hoạt trong khi cô ấy làm tình nguyện.
Phủ định
The research stipend does not include funding for travel expenses.
Khoản trợ cấp nghiên cứu không bao gồm kinh phí cho chi phí đi lại.
Nghi vấn
Does the university offer a stipend for graduate students?
Trường đại học có cung cấp học bổng cho sinh viên tốt nghiệp không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization has provided a generous stipend to support the research.
Tổ chức đã cung cấp một khoản trợ cấp hào phóng để hỗ trợ nghiên cứu.
Phủ định
The university has not yet disbursed the student's stipend.
Trường đại học vẫn chưa giải ngân khoản trợ cấp của sinh viên.
Nghi vấn
Has she received her stipend for the summer internship?
Cô ấy đã nhận được khoản trợ cấp cho kỳ thực tập hè chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)