stockman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm quản lý và chăm sóc gia súc trên một trang trại hoặc nông trại lớn.
Definition (English Meaning)
A person in charge of livestock on a large farm or ranch.
Ví dụ Thực tế với 'Stockman'
-
"The stockman skillfully rounded up the cattle."
"Người quản lý gia súc khéo léo lùa đàn gia súc lại."
-
"He has worked as a stockman for over 20 years."
"Ông ấy đã làm việc như một người quản lý gia súc trong hơn 20 năm."
-
"The station manager is looking for an experienced stockman."
"Người quản lý trạm đang tìm kiếm một người quản lý gia súc có kinh nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stockman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stockman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stockman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stockman' thường được sử dụng ở Úc và New Zealand để chỉ những người có kinh nghiệm và kỹ năng trong việc quản lý gia súc, đặc biệt là bò và cừu. Nó mang ý nghĩa chuyên nghiệp hơn so với các từ đơn giản như 'farmer' (nông dân) hoặc 'rancher' (người chăn nuôi gia súc). Stockman đòi hỏi kiến thức sâu rộng về sức khỏe gia súc, quản lý đồng cỏ, và các kỹ năng điều khiển động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stockman of the year’: Stockman được dùng với giới từ ‘of’ để chỉ người được vinh danh là stockman xuất sắc nhất năm. ‘He worked as a stockman’: Stockman được dùng với giới từ ‘as’ để chỉ công việc/vai trò của một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockman'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stockman was whistling a tune while he was herding the cattle.
|
Người chăn gia súc đang huýt sáo một giai điệu trong khi anh ta lùa gia súc. |
| Phủ định |
The stockman wasn't paying attention to the fence; that's why the cows escaped.
|
Người chăn gia súc đã không chú ý đến hàng rào; đó là lý do tại sao những con bò đã trốn thoát. |
| Nghi vấn |
Was the stockman riding his horse when the storm hit?
|
Người chăn gia súc có đang cưỡi ngựa khi cơn bão ập đến không? |