stonemasonry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stonemasonry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề thủ công tạo hình các mảnh đá tự nhiên thô thành các hình dạng hình học chính xác, đôi khi đơn giản, đôi khi rất phức tạp, và sắp xếp các viên đá kết quả lại với nhau để tạo thành các cấu trúc.
Definition (English Meaning)
The craft of shaping rough pieces of natural stone into accurate geometrical shapes, at times simple, at others very complex, and arranging the resulting stones together to form structures.
Ví dụ Thực tế với 'Stonemasonry'
-
"The cathedral is a masterpiece of stonemasonry."
"Nhà thờ lớn là một kiệt tác của nghề xây đá."
-
"Traditional stonemasonry techniques are still used in many historic buildings."
"Các kỹ thuật xây đá truyền thống vẫn được sử dụng trong nhiều tòa nhà lịch sử."
-
"The art of stonemasonry requires precision and skill."
"Nghệ thuật xây đá đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stonemasonry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stonemasonry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stonemasonry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ cả quá trình và kết quả của việc xây dựng bằng đá. Nó nhấn mạnh kỹ năng và nghệ thuật của người thợ đá, không chỉ đơn thuần là xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà stonemasonry được áp dụng (ví dụ: stonemasonry in building construction). Khi dùng 'of', nó chỉ thành phần hoặc chất liệu của công trình (ví dụ: examples of stonemasonry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stonemasonry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.