strait
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Eo biển: một dải nước hẹp nối liền hai vùng nước lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A narrow passage of water connecting two larger bodies of water.
Ví dụ Thực tế với 'Strait'
-
"The Strait of Gibraltar connects the Atlantic Ocean to the Mediterranean Sea."
"Eo biển Gibraltar nối Đại Tây Dương với Địa Trung Hải."
-
"The ship sailed through the strait."
"Con tàu đã đi qua eo biển."
-
"The Strait of Hormuz is a strategically important waterway."
"Eo biển Hormuz là một tuyến đường thủy có tầm quan trọng chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strait
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strait' thường được dùng để chỉ một kênh nước tự nhiên hẹp giữa hai vùng đất, kết nối hai biển hoặc đại dương lớn hơn. Nó có ý nghĩa quan trọng về mặt địa lý, giao thông hàng hải và đôi khi cả chính trị. Lưu ý sự khác biệt với 'channel', 'channel' có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo, và không nhất thiết phải kết nối hai vùng nước lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strait of [tên địa danh]' (ví dụ: Strait of Malacca)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strait'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must navigate the strait carefully to avoid the rocks.
|
Chúng ta phải đi qua eo biển cẩn thận để tránh các tảng đá. |
| Phủ định |
They should not attempt to cross the strait in such bad weather.
|
Họ không nên cố gắng vượt qua eo biển trong thời tiết xấu như vậy. |
| Nghi vấn |
Could the strait be a strategic location during the war?
|
Liệu eo biển có thể là một vị trí chiến lược trong chiến tranh không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This strait is known for its strong currents.
|
Eo biển này nổi tiếng với dòng chảy mạnh. |
| Phủ định |
That strait isn't the only waterway connecting the two seas.
|
Eo biển đó không phải là tuyến đường thủy duy nhất kết nối hai biển. |
| Nghi vấn |
Is this strait wide enough for large ships to pass through?
|
Eo biển này có đủ rộng cho tàu lớn đi qua không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ship had followed the correct coordinates, it would pass through the strait now.
|
Nếu con tàu đã đi theo tọa độ chính xác, bây giờ nó sẽ đi qua eo biển. |
| Phủ định |
If the storm hadn't subsided, the ship wouldn't be able to navigate the strait safely.
|
Nếu bão không tan, con tàu sẽ không thể đi qua eo biển một cách an toàn. |
| Nghi vấn |
If they had invested in better navigation equipment, would they be able to cross the strait without any problems?
|
Nếu họ đã đầu tư vào thiết bị định vị tốt hơn, họ có thể vượt qua eo biển mà không gặp bất kỳ vấn đề gì không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Strait of Malacca is an important shipping lane, isn't it?
|
Eo biển Malacca là một tuyến đường vận chuyển quan trọng, đúng không? |
| Phủ định |
The strait isn't very wide at this point, is it?
|
Eo biển không rộng lắm ở điểm này, phải không? |
| Nghi vấn |
There's a strait between the islands, isn't there?
|
Có một eo biển giữa các hòn đảo, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Strait of Gibraltar is a crucial waterway.
|
Eo biển Gibraltar là một tuyến đường thủy quan trọng. |
| Phủ định |
The proposed bridge is not over the strait.
|
Cây cầu được đề xuất không bắc qua eo biển. |
| Nghi vấn |
Is this the Strait of Magellan?
|
Đây có phải là eo biển Magellan không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship will be sailing through the strait tomorrow morning.
|
Con tàu sẽ đang đi qua eo biển vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be swimming in the strait because the current will be too strong.
|
Họ sẽ không bơi ở eo biển vì dòng chảy sẽ quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Will the fishing boats be navigating the strait during the storm?
|
Liệu những chiếc thuyền đánh cá có đang di chuyển qua eo biển trong cơn bão không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Strait of Gibraltar is a vital waterway.
|
Eo biển Gibraltar là một tuyến đường thủy quan trọng. |
| Phủ định |
This part of the river is not a strait; it is wider.
|
Phần này của con sông không phải là một eo biển; nó rộng hơn. |
| Nghi vấn |
Is the Strait of Hormuz a strategically important area?
|
Eo biển Hormuz có phải là một khu vực quan trọng về mặt chiến lược không? |