streetcar
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streetcar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện chở khách chạy trên đường ray ở các đường phố trong thành phố.
Definition (English Meaning)
A passenger vehicle that runs on rails in city streets.
Ví dụ Thực tế với 'Streetcar'
-
"The old streetcar rumbled down the main street."
"Chiếc xe điện cũ kỹ ầm ầm chạy xuống phố chính."
-
"The streetcar line is being extended to reach the new shopping mall."
"Tuyến xe điện đang được kéo dài để đến trung tâm mua sắm mới."
-
"Riding the streetcar is a great way to see the city."
"Đi xe điện là một cách tuyệt vời để ngắm thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Streetcar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: streetcar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Streetcar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'streetcar' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ. Nó gần nghĩa với 'tram' (xe điện) được sử dụng phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia khác. Tuy nhiên, 'streetcar' thường gợi ý một hệ thống giao thông công cộng lịch sử hoặc cổ điển hơn là 'tram' nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Streetcar'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The streetcar is arriving soon, isn't it?
|
Tàu điện sắp đến rồi, phải không? |
| Phủ định |
The streetcar isn't running today, is it?
|
Hôm nay tàu điện không chạy, phải không? |
| Nghi vấn |
Streetcars are still common in some cities, aren't they?
|
Tàu điện vẫn còn phổ biến ở một số thành phố, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The streetcar is a convenient way to travel downtown.
|
Tàu điện là một cách thuận tiện để đi vào trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
Is the streetcar not running today?
|
Hôm nay tàu điện không chạy sao? |
| Nghi vấn |
Is there a streetcar stop near the museum?
|
Có trạm tàu điện nào gần bảo tàng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The streetcar stopped right in front of the old theater yesterday.
|
Hôm qua, xe điện dừng ngay trước rạp hát cũ. |
| Phủ định |
We didn't ride the streetcar downtown last weekend because it was too crowded.
|
Chúng tôi đã không đi xe điện vào trung tâm thành phố cuối tuần trước vì nó quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
Did you see the streetcar accident on Main Street last night?
|
Bạn có thấy vụ tai nạn xe điện trên phố Main tối qua không? |