strew
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rải, vãi, rắc (cái gì đó) một cách bừa bộn trên một bề mặt hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
To scatter or spread (things) untidily over a surface or area.
Ví dụ Thực tế với 'Strew'
-
"They strewed flowers along the path."
"Họ rải hoa dọc theo con đường."
-
"The park was strewn with litter after the concert."
"Công viên bị rải đầy rác sau buổi hòa nhạc."
-
"His clothes were strewn all over the floor."
"Quần áo của anh ta vứt bừa bộn trên sàn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: strew, strewed, strewn (irregular)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động rải, vãi cái gì đó một cách không có trật tự, không có chủ đích, tạo cảm giác lộn xộn hoặc phủ đầy. Khác với 'scatter' ở chỗ 'strew' thường mang ý nghĩa về số lượng nhiều hơn và trải rộng hơn. 'Spread' mang tính chất dàn đều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'strew with': Rải đầy cái gì đó với cái gì khác. Ví dụ: 'The floor was strewn with toys.' (Sàn nhà đầy đồ chơi.). * 'strew across/over': Rải cái gì đó trên khắp bề mặt. Ví dụ: 'Leaves were strewn across the path.' (Lá rụng rải rác trên đường đi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strew'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strewed flower petals along the aisle.
|
Cô ấy rải những cánh hoa dọc theo lối đi. |
| Phủ định |
They did not strew garbage on the street.
|
Họ đã không vứt rác bừa bãi trên đường. |
| Nghi vấn |
Did he strew the documents across the table?
|
Anh ấy có vứt tài liệu lung tung trên bàn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden path was strewn with fallen leaves.
|
Lối đi trong vườn đã bị rải đầy lá rụng. |
| Phủ định |
The documents were not strewn carelessly around the office.
|
Các tài liệu không bị vứt bừa bãi xung quanh văn phòng. |
| Nghi vấn |
Was confetti strewn all over the floor after the party?
|
Có phải hoa giấy đã được rải khắp sàn sau bữa tiệc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will strew flowers along the path for the bride.
|
Cô ấy sẽ rải hoa dọc theo con đường cho cô dâu. |
| Phủ định |
They are not going to strew garbage all over the park.
|
Họ sẽ không vứt rác khắp công viên. |
| Nghi vấn |
Will he strew the seeds in the garden tomorrow?
|
Ngày mai anh ấy sẽ gieo hạt giống trong vườn chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't strewn my clothes all over the floor yesterday.
|
Tôi ước là hôm qua tôi đã không vứt quần áo bừa bãi trên sàn nhà. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished that he would strew flowers at her feet; it's such an unrealistic expectation.
|
Giá mà cô ấy đừng ước anh ấy rải hoa dưới chân cô ấy; đó là một kỳ vọng quá phi thực tế. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't strewn so much salt on the road during the winter?
|
Bạn có ước mình đã không rải quá nhiều muối trên đường vào mùa đông không? |