(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strew
C1

strew

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vãi rải rắc bày bừa vứt bừa bộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rải, vãi, rắc (cái gì đó) một cách bừa bộn trên một bề mặt hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

To scatter or spread (things) untidily over a surface or area.

Ví dụ Thực tế với 'Strew'

  • "They strewed flowers along the path."

    "Họ rải hoa dọc theo con đường."

  • "The park was strewn with litter after the concert."

    "Công viên bị rải đầy rác sau buổi hòa nhạc."

  • "His clothes were strewn all over the floor."

    "Quần áo của anh ta vứt bừa bộn trên sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: strew, strewed, strewn (irregular)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scatter(rải, vãi)
sprinkle(rưới, rắc)
spread(trải, phết)

Trái nghĩa (Antonyms)

collect(thu thập)
gather(tập hợp)
tidy(sắp xếp gọn gàng)

Từ liên quan (Related Words)

litter(xả rác)
scattered(rải rác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Strew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động rải, vãi cái gì đó một cách không có trật tự, không có chủ đích, tạo cảm giác lộn xộn hoặc phủ đầy. Khác với 'scatter' ở chỗ 'strew' thường mang ý nghĩa về số lượng nhiều hơn và trải rộng hơn. 'Spread' mang tính chất dàn đều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with across over

* 'strew with': Rải đầy cái gì đó với cái gì khác. Ví dụ: 'The floor was strewn with toys.' (Sàn nhà đầy đồ chơi.). * 'strew across/over': Rải cái gì đó trên khắp bề mặt. Ví dụ: 'Leaves were strewn across the path.' (Lá rụng rải rác trên đường đi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strew'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She strewed flower petals along the aisle.
Cô ấy rải những cánh hoa dọc theo lối đi.
Phủ định
They did not strew garbage on the street.
Họ đã không vứt rác bừa bãi trên đường.
Nghi vấn
Did he strew the documents across the table?
Anh ấy có vứt tài liệu lung tung trên bàn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden path was strewn with fallen leaves.
Lối đi trong vườn đã bị rải đầy lá rụng.
Phủ định
The documents were not strewn carelessly around the office.
Các tài liệu không bị vứt bừa bãi xung quanh văn phòng.
Nghi vấn
Was confetti strewn all over the floor after the party?
Có phải hoa giấy đã được rải khắp sàn sau bữa tiệc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will strew flowers along the path for the bride.
Cô ấy sẽ rải hoa dọc theo con đường cho cô dâu.
Phủ định
They are not going to strew garbage all over the park.
Họ sẽ không vứt rác khắp công viên.
Nghi vấn
Will he strew the seeds in the garden tomorrow?
Ngày mai anh ấy sẽ gieo hạt giống trong vườn chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't strewn my clothes all over the floor yesterday.
Tôi ước là hôm qua tôi đã không vứt quần áo bừa bãi trên sàn nhà.
Phủ định
If only she hadn't wished that he would strew flowers at her feet; it's such an unrealistic expectation.
Giá mà cô ấy đừng ước anh ấy rải hoa dưới chân cô ấy; đó là một kỳ vọng quá phi thực tế.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't strewn so much salt on the road during the winter?
Bạn có ước mình đã không rải quá nhiều muối trên đường vào mùa đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)