striated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vạch, có sọc, có rãnh nhỏ.
Definition (English Meaning)
Marked with or having thin lines or grooves.
Ví dụ Thực tế với 'Striated'
-
"The striated muscle tissue is responsible for voluntary movements."
"Mô cơ vân chịu trách nhiệm cho các chuyển động có ý thức."
-
"The geologist examined the striated rock surface for clues about the glacier's movement."
"Nhà địa chất kiểm tra bề mặt đá có sọc để tìm manh mối về sự di chuyển của sông băng."
-
"Microscopic examination revealed that the tumor cells were not striated."
"Kiểm tra dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào khối u không có sọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Striated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: striated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Striated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các bề mặt có các đường hoặc rãnh song song nhỏ. Trong y học, nó thường mô tả các cơ (ví dụ: cơ vân) có cấu trúc sọc. Trong địa chất, nó có thể mô tả đá có các đường do băng hà hoặc các quá trình khác tạo ra. Không nên nhầm lẫn với 'striped' thường dùng cho các sọc lớn, dễ thấy hơn, hoặc sọc màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Striated'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted a striated pattern on the canvas.
|
Người nghệ sĩ đã vẽ một họa tiết có sọc trên bức tranh. |
| Phủ định |
The geologist did not observe any striated rocks during the expedition.
|
Nhà địa chất học đã không quan sát thấy bất kỳ loại đá có sọc nào trong chuyến thám hiểm. |
| Nghi vấn |
Did the carpenter create a striated design on the wooden furniture?
|
Người thợ mộc có tạo ra một thiết kế có sọc trên đồ nội thất bằng gỗ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sculptor had used marble from Carrara, the statue would have been striated with delicate veins, enhancing its beauty.
|
Nếu nhà điêu khắc đã sử dụng đá cẩm thạch từ Carrara, bức tượng sẽ có những đường vân tinh tế, làm tăng vẻ đẹp của nó. |
| Phủ định |
If the rock hadn't been exposed to such pressure, it wouldn't have been striated in the way that it is.
|
Nếu tảng đá không tiếp xúc với áp suất lớn như vậy, nó đã không có những đường vân như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the artist had chosen a different canvas, would the painting have appeared as striated as it does now?
|
Nếu nghệ sĩ đã chọn một loại vải khác, bức tranh có hiện các đường vân như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rock formations were striated, we could better understand the geological history of the region.
|
Nếu các thành tạo đá có vân, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về lịch sử địa chất của khu vực. |
| Phủ định |
If the artist didn't use striated patterns, the painting wouldn't have the same sense of depth.
|
Nếu nghệ sĩ không sử dụng các họa tiết vân, bức tranh sẽ không có được cảm giác chiều sâu tương tự. |
| Nghi vấn |
Would the wood look more interesting if it were striated?
|
Gỗ có trông thú vị hơn không nếu nó có vân? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the geologist arrives, the rock formation will have striated from years of erosion.
|
Vào thời điểm nhà địa chất đến, sự hình thành đá sẽ có những đường vân do nhiều năm xói mòn. |
| Phủ định |
The artist won't have striated the canvas with bold colors by the end of the day.
|
Người nghệ sĩ sẽ không tạo các đường vân trên vải bằng những màu sắc đậm vào cuối ngày. |
| Nghi vấn |
Will the wood have striated naturally due to the different grain patterns?
|
Gỗ sẽ có vân tự nhiên do các kiểu vân khác nhau chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rock used to be striated with veins of quartz, but erosion has worn them away.
|
Tảng đá từng có những đường vân thạch anh, nhưng sự xói mòn đã làm chúng biến mất. |
| Phủ định |
The artist didn't use to paint striated patterns; his style was more abstract.
|
Người nghệ sĩ đã không vẽ các mẫu có vân; phong cách của anh ấy trừu tượng hơn. |
| Nghi vấn |
Did the glacier use to leave striated marks on the valley floor as it retreated?
|
Liệu sông băng có từng để lại những vết vân trên đáy thung lũng khi nó rút đi không? |