(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subcommittee
C1

subcommittee

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiểu ban ủy ban con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcommittee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiểu ban bao gồm một số thành viên của một ủy ban, hội đồng hoặc cơ quan lớn hơn và báo cáo lại cho ủy ban, hội đồng hoặc cơ quan đó.

Definition (English Meaning)

A committee composed of some members of a larger committee, board, or other body and reporting to it.

Ví dụ Thực tế với 'Subcommittee'

  • "The subcommittee is responsible for reviewing the proposed legislation."

    "Tiểu ban chịu trách nhiệm xem xét dự luật được đề xuất."

  • "The Senate subcommittee held hearings on the bill."

    "Tiểu ban Thượng viện đã tổ chức các phiên điều trần về dự luật."

  • "She serves on the finance subcommittee."

    "Cô ấy phục vụ trong tiểu ban tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subcommittee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subcommittee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

panel(hội đồng)
working group(nhóm làm việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

committee(ủy ban)
legislation(luật pháp)
oversight(giám sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Chính phủ Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Subcommittee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được thành lập để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong phạm vi rộng lớn hơn của ủy ban chính. 'Subcommittee' nhấn mạnh sự phụ thuộc và trách nhiệm báo cáo lại cho ủy ban lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'subcommittee *of* the committee' (tiểu ban *của* ủy ban), 'subcommittee *on* environmental issues' (tiểu ban *về* các vấn đề môi trường). Giới từ 'of' chỉ mối quan hệ thành phần, trong khi 'on' chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà tiểu ban đó tập trung vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcommittee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)