sublimity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sublimity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất tuyệt vời, cao cả, vĩ đại; vẻ đẹp lộng lẫy, uy nghi truyền cảm hứng kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
The quality of being sublime; of great excellence or beauty that inspires awe or admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Sublimity'
-
"The sublimity of the mountain peaks filled us with awe."
"Vẻ đẹp hùng vĩ của những đỉnh núi khiến chúng tôi tràn ngập sự kính sợ."
-
"The artist sought to capture the sublimity of the sunset in his painting."
"Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt vẻ đẹp siêu phàm của cảnh hoàng hôn trong bức tranh của mình."
-
"Philosophers have long debated the nature of sublimity and its effect on the human soul."
"Các nhà triết học từ lâu đã tranh luận về bản chất của sự siêu việt và ảnh hưởng của nó đến tâm hồn con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sublimity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sublimity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sublimity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sublimity nhấn mạnh đến phẩm chất của một cái gì đó vượt lên trên cái đẹp thông thường, gợi lên cảm giác kinh ngạc, kính sợ và đôi khi là sự choáng ngợp. Nó thường liên quan đến sức mạnh, sự rộng lớn và vượt xa tầm hiểu biết thông thường của con người. Khác với 'beauty' (vẻ đẹp), tập trung vào sự hài hòa và dễ chịu, 'sublimity' có thể bao gồm cả yếu tố đáng sợ hoặc khó nắm bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sublimity of' thường được dùng để chỉ phẩm chất tuyệt vời của một đối tượng cụ thể (ví dụ: sublimity of nature). 'Sublimity in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của phẩm chất tuyệt vời trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó (ví dụ: sublimity in art).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sublimity'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vastness of the Grand Canyon inspires a sense of sublimity.
|
Sự rộng lớn của Grand Canyon gợi lên một cảm giác về sự hùng vĩ. |
| Phủ định |
No ordinary sunset can truly capture the sublimity of a masterpiece.
|
Không một hoàng hôn bình thường nào có thể thực sự nắm bắt được sự hùng vĩ của một kiệt tác. |
| Nghi vấn |
What inspires such feelings of sublimity in the viewers?
|
Điều gì truyền cảm hứng cho những cảm xúc hùng vĩ như vậy trong người xem? |