(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subordinate
C1

subordinate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cấp dưới thứ yếu phụ thuộc đặt xuống hàng thứ yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn.

Definition (English Meaning)

Lower in rank or position.

Ví dụ Thực tế với 'Subordinate'

  • "A private is subordinate to a sergeant."

    "Một người lính thường có cấp bậc thấp hơn một trung sĩ."

  • "The general had many subordinate officers."

    "Vị tướng có nhiều sĩ quan cấp dưới."

  • "We should not subordinate safety to cost."

    "Chúng ta không nên coi thường sự an toàn để tiết kiệm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subordinate
  • Verb: subordinate
  • Adjective: subordinate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

junior(cấp dưới, thứ bậc thấp hơn)
inferior(thấp kém, hạng dưới)
dependent(phụ thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

superior(cấp trên, cao hơn)
senior(lớn tuổi hơn, thâm niên hơn)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống phân cấp)
authority(quyền lực)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Tổ chức Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subordinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả mối quan hệ thứ bậc trong một tổ chức, công ty hoặc hệ thống. Nhấn mạnh sự lệ thuộc hoặc phục tùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

subordinate to (ai đó/cái gì đó): có nghĩa là dưới quyền, chịu sự kiểm soát hoặc ít quan trọng hơn. Ví dụ: a subordinate role to the director.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A subordinate should always respect their supervisor.
Một cấp dưới luôn nên tôn trọng người giám sát của họ.
Phủ định
The manager doesn't want any subordinate to feel unvalued.
Người quản lý không muốn bất kỳ cấp dưới nào cảm thấy không được coi trọng.
Nghi vấn
Are these new employees subordinates of yours?
Những nhân viên mới này có phải là cấp dưới của bạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager has several subordinates.
Người quản lý có một vài cấp dưới.
Phủ định
I do not subordinate my values to money.
Tôi không đặt giá trị của mình dưới tiền bạc.
Nghi vấn
Is the subordinate clause essential to the sentence?
Mệnh đề phụ có cần thiết cho câu không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to succeed in this company, you will have to subordinate your personal interests to the team's goals.
Nếu bạn muốn thành công trong công ty này, bạn sẽ phải đặt lợi ích cá nhân của mình dưới mục tiêu của nhóm.
Phủ định
If the subordinate doesn't follow instructions carefully, the project will not be completed on time.
Nếu cấp dưới không tuân theo hướng dẫn cẩn thận, dự án sẽ không được hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Will the manager promote you if you consistently show subordinate behavior in team meetings?
Liệu người quản lý có thăng chức cho bạn nếu bạn liên tục thể hiện hành vi phục tùng trong các cuộc họp nhóm không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager subordinates the tasks to his team members.
Người quản lý giao các nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm của anh ấy.
Phủ định
Not only did the manager subordinate the task, but also he provided full support.
Không chỉ người quản lý giao nhiệm vụ, mà anh ấy còn hỗ trợ đầy đủ.
Nghi vấn
Should you subordinate your own needs to the team's goals, you will earn their respect.
Nếu bạn đặt nhu cầu của mình dưới mục tiêu của đội, bạn sẽ nhận được sự tôn trọng của họ.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general is subordinate to the president.
Vị tướng dưới quyền tổng thống.
Phủ định
The employee doesn't subordinate his own interests to the company's.
Người nhân viên không đặt lợi ích của bản thân dưới lợi ích của công ty.
Nghi vấn
Does the junior staff subordinate their ideas to those of the senior staff?
Nhân viên cấp dưới có đặt ý kiến của họ dưới ý kiến của nhân viên cấp cao không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager subordinated personal feelings to the needs of the company last year.
Năm ngoái, người quản lý đã đặt nhu cầu của công ty lên trên cảm xúc cá nhân.
Phủ định
He wasn't subordinate to anyone when he started his own business.
Anh ấy không phụ thuộc vào ai khi bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
Nghi vấn
Did the subordinate complete the report on time?
Cấp dưới đã hoàn thành báo cáo đúng hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)