subordinate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn.
Definition (English Meaning)
Lower in rank or position.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinate'
-
"A private is subordinate to a sergeant."
"Một người lính thường có cấp bậc thấp hơn một trung sĩ."
-
"The general had many subordinate officers."
"Vị tướng có nhiều sĩ quan cấp dưới."
-
"We should not subordinate safety to cost."
"Chúng ta không nên coi thường sự an toàn để tiết kiệm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordinate
- Verb: subordinate
- Adjective: subordinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả mối quan hệ thứ bậc trong một tổ chức, công ty hoặc hệ thống. Nhấn mạnh sự lệ thuộc hoặc phục tùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
subordinate to (ai đó/cái gì đó): có nghĩa là dưới quyền, chịu sự kiểm soát hoặc ít quan trọng hơn. Ví dụ: a subordinate role to the director.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A subordinate should always respect their supervisor.
|
Một cấp dưới luôn nên tôn trọng người giám sát của họ. |
| Phủ định |
The manager doesn't want any subordinate to feel unvalued.
|
Người quản lý không muốn bất kỳ cấp dưới nào cảm thấy không được coi trọng. |
| Nghi vấn |
Are these new employees subordinates of yours?
|
Những nhân viên mới này có phải là cấp dưới của bạn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager has several subordinates.
|
Người quản lý có một vài cấp dưới. |
| Phủ định |
I do not subordinate my values to money.
|
Tôi không đặt giá trị của mình dưới tiền bạc. |
| Nghi vấn |
Is the subordinate clause essential to the sentence?
|
Mệnh đề phụ có cần thiết cho câu không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to succeed in this company, you will have to subordinate your personal interests to the team's goals.
|
Nếu bạn muốn thành công trong công ty này, bạn sẽ phải đặt lợi ích cá nhân của mình dưới mục tiêu của nhóm. |
| Phủ định |
If the subordinate doesn't follow instructions carefully, the project will not be completed on time.
|
Nếu cấp dưới không tuân theo hướng dẫn cẩn thận, dự án sẽ không được hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the manager promote you if you consistently show subordinate behavior in team meetings?
|
Liệu người quản lý có thăng chức cho bạn nếu bạn liên tục thể hiện hành vi phục tùng trong các cuộc họp nhóm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager subordinates the tasks to his team members.
|
Người quản lý giao các nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm của anh ấy. |
| Phủ định |
Not only did the manager subordinate the task, but also he provided full support.
|
Không chỉ người quản lý giao nhiệm vụ, mà anh ấy còn hỗ trợ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Should you subordinate your own needs to the team's goals, you will earn their respect.
|
Nếu bạn đặt nhu cầu của mình dưới mục tiêu của đội, bạn sẽ nhận được sự tôn trọng của họ. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general is subordinate to the president.
|
Vị tướng dưới quyền tổng thống. |
| Phủ định |
The employee doesn't subordinate his own interests to the company's.
|
Người nhân viên không đặt lợi ích của bản thân dưới lợi ích của công ty. |
| Nghi vấn |
Does the junior staff subordinate their ideas to those of the senior staff?
|
Nhân viên cấp dưới có đặt ý kiến của họ dưới ý kiến của nhân viên cấp cao không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager subordinated personal feelings to the needs of the company last year.
|
Năm ngoái, người quản lý đã đặt nhu cầu của công ty lên trên cảm xúc cá nhân. |
| Phủ định |
He wasn't subordinate to anyone when he started his own business.
|
Anh ấy không phụ thuộc vào ai khi bắt đầu công việc kinh doanh riêng. |
| Nghi vấn |
Did the subordinate complete the report on time?
|
Cấp dưới đã hoàn thành báo cáo đúng hạn chưa? |